Bản dịch của từ Wirrah trong tiếng Việt

Wirrah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wirrah (Noun)

wˈɪɹə
wˈɪɹə
01

Bất kỳ loài cá ven bờ nào của úc thuộc chi serranid acanthistius, đặc biệt là a. serratus ở miền tây australia và a. ocellatus ở miền đông australia, cả hai đều có màu nâu lục với các đốm xanh.

Any of several australian inshore fishes of the serranid genus acanthistius, especially a. serratus of western australia and a. ocellatus of eastern australia, both of which are greenish brown with blue spots.

Ví dụ

The local fishing competition featured a wirrah-catching event.

Cuộc thi câu cá địa phương có sự kiện bắt wirrah.

The wirrah population in the area has been steadily declining.

Dân số wirrah trong khu vực đã giảm ổn định.

Fishermen in the region rely on wirrah as a source of income.

Ngư dân trong khu vực phụ thuộc vào wirrah là nguồn thu nhập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wirrah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wirrah

Không có idiom phù hợp