Bản dịch của từ Withholding tax trong tiếng Việt
Withholding tax

Withholding tax (Noun)
Withholding tax reduces the income of many workers in the U.S.
Thuế khấu trừ làm giảm thu nhập của nhiều công nhân ở Mỹ.
Withholding tax does not apply to all types of income earned.
Thuế khấu trừ không áp dụng cho tất cả các loại thu nhập.
What is the withholding tax rate for freelancers in California?
Mức thuế khấu trừ cho người làm tự do ở California là bao nhiêu?
Withholding tax reduces my monthly salary significantly every paycheck.
Thuế khấu trừ làm giảm đáng kể lương hàng tháng của tôi.
Many employees do not understand withholding tax deductions.
Nhiều nhân viên không hiểu các khoản khấu trừ thuế.
Is withholding tax mandatory for all workers in the United States?
Liệu thuế khấu trừ có bắt buộc cho tất cả công nhân ở Hoa Kỳ không?
Withholding tax is deducted from salaries in the United States.
Thuế khấu trừ được trừ từ lương ở Hoa Kỳ.
Many employees do not understand withholding tax deductions.
Nhiều nhân viên không hiểu các khoản khấu trừ thuế.
Is withholding tax common in Vietnam's salary system?
Thuế khấu trừ có phổ biến trong hệ thống lương ở Việt Nam không?
Thuế khấu trừ là khoản thuế mà người trả thu nhập phải khấu trừ từ số tiền phải trả cho người nhận thu nhập, để nộp thay cho người nhận đến cơ quan thuế. Thuế này thường áp dụng cho lương, tiền công, lợi tức từ vốn và các nguồn thu nhập khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng việc xử lý và quy định cụ thể về thuế có thể khác nhau tùy theo quốc gia, dẫn đến sự khác biệt trong cách thực thi và tính toán.
Thuế khấu trừ tại nguồn (withholding tax) có nguồn gốc từ cụm từ Latin "retinere", nghĩa là giữ lại. Bắt nguồn từ những quy định tài chính thời kỳ Trung Cổ, thuế khấu trừ phát triển như một phương tiện để đảm bảo thu nhập cho nhà nước ngay từ nguồn trước khi khoản thu nhập được thanh toán cho cá nhân hay tổ chức. Thực tiễn này vẫn được áp dụng rộng rãi trong hệ thống thuế hiện đại, nhằm tăng cường tính hiệu quả trong việc thu ngân sách và quản lý thuế.
Khấu trừ thuế (withholding tax) là thuật ngữ tài chính thường gặp trong các tài liệu liên quan đến thuế và kế toán. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các bài nghe và đọc, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh và tài chính. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thuế thu nhập, đầu tư quốc tế và chuyển giao tiền tệ. Việc hiểu đúng khái niệm này là quan trọng cho những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp