Bản dịch của từ Withholding tax trong tiếng Việt

Withholding tax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Withholding tax (Noun)

wɨθhˈoʊldɨŋ tˈæks
wɨθhˈoʊldɨŋ tˈæks
01

Thuế được khấu trừ tại nguồn từ thu nhập trước khi được chi trả.

A tax deducted at source from income before it is paid out.

Ví dụ

Withholding tax reduces the income of many workers in the U.S.

Thuế khấu trừ làm giảm thu nhập của nhiều công nhân ở Mỹ.

Withholding tax does not apply to all types of income earned.

Thuế khấu trừ không áp dụng cho tất cả các loại thu nhập.

What is the withholding tax rate for freelancers in California?

Mức thuế khấu trừ cho người làm tự do ở California là bao nhiêu?

02

Một cơ chế mà chính phủ sử dụng để thu thuế từ tiền lương của nhân viên.

A mechanism by which governments collect tax from employees salaries.

Ví dụ

Withholding tax reduces my monthly salary significantly every paycheck.

Thuế khấu trừ làm giảm đáng kể lương hàng tháng của tôi.

Many employees do not understand withholding tax deductions.

Nhiều nhân viên không hiểu các khoản khấu trừ thuế.

Is withholding tax mandatory for all workers in the United States?

Liệu thuế khấu trừ có bắt buộc cho tất cả công nhân ở Hoa Kỳ không?

03

Một cách để đảm bảo rằng thuế được thu trên thu nhập trước khi các cá nhân nhận được tiền lương ròng của họ.

A way to ensure that tax is collected on earnings before individuals receive their net pay.

Ví dụ

Withholding tax is deducted from salaries in the United States.

Thuế khấu trừ được trừ từ lương ở Hoa Kỳ.

Many employees do not understand withholding tax deductions.

Nhiều nhân viên không hiểu các khoản khấu trừ thuế.

Is withholding tax common in Vietnam's salary system?

Thuế khấu trừ có phổ biến trong hệ thống lương ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/withholding tax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Withholding tax

Không có idiom phù hợp