Bản dịch của từ Wiz trong tiếng Việt

Wiz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiz (Noun)

hwˈɪz
wɪz
01

(internet, thân mật) một thầy phù thủy; một quản trị viên của ngục tối nhiều người dùng.

Internet informal a wizard an administrator of a multiuser dungeon.

Ví dụ

She is a wiz at managing online forums for IELTS students.

Cô ấy là một phù thủy trong việc quản lý diễn đàn trực tuyến cho sinh viên IELTS.

He is not a wiz when it comes to setting up social media accounts.

Anh ấy không phải là một phù thủy khi phải thiết lập tài khoản mạng xã hội.

Is she the wiz behind the successful IELTS study group on Facebook?

Liệu cô ấy có phải là phù thủy đứng sau nhóm học IELTS thành công trên Facebook không?

02

Một người đặc biệt thông minh, có năng khiếu hoặc có kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.

A person who is exceptionally clever gifted or skilled in a particular area.

Ví dụ

Linda is a wiz at public speaking.

Linda là một thần đồng trong nói trước đám đông.

He is not a wiz in social interactions.

Anh ấy không phải là một thần đồng trong giao tiếp xã hội.

Is she a wiz at writing essays for IELTS?

Cô ấy có phải là một thần đồng trong việc viết bài luận cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wiz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiz

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.