Bản dịch của từ Wiz trong tiếng Việt
Wiz

Wiz (Noun)
(internet, thân mật) một thầy phù thủy; một quản trị viên của ngục tối nhiều người dùng.
Internet informal a wizard an administrator of a multiuser dungeon.
She is a wiz at managing online forums for IELTS students.
Cô ấy là một phù thủy trong việc quản lý diễn đàn trực tuyến cho sinh viên IELTS.
He is not a wiz when it comes to setting up social media accounts.
Anh ấy không phải là một phù thủy khi phải thiết lập tài khoản mạng xã hội.
Is she the wiz behind the successful IELTS study group on Facebook?
Liệu cô ấy có phải là phù thủy đứng sau nhóm học IELTS thành công trên Facebook không?
Một người đặc biệt thông minh, có năng khiếu hoặc có kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who is exceptionally clever gifted or skilled in a particular area.
Linda is a wiz at public speaking.
Linda là một thần đồng trong nói trước đám đông.
He is not a wiz in social interactions.
Anh ấy không phải là một thần đồng trong giao tiếp xã hội.
Is she a wiz at writing essays for IELTS?
Cô ấy có phải là một thần đồng trong việc viết bài luận cho IELTS không?
"Wiz" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người có tài năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong công nghệ hoặc nghệ thuật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng "wiz" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "wizard" thường được ưa chuộng hơn để mang tính trang trọng. Sự khác biệt chỉ nằm ở ngữ cảnh và mức độ thân mật trong giao tiếp.
Từ "wiz" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể được liên kết với từ "wizard" có nguồn gốc từ "wis" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "biết" hoặc "thông thái". Điều này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ này, thường chỉ những người có khả năng đặc biệt hoặc tài năng nổi bật. Sự kết hợp này cho thấy sự chuyển biến từ một ý nghĩa mang tính trí tuệ sang biểu tượng cho sức mạnh huyền bí và tài năng xuất chúng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "wiz" là một thuật ngữ không phổ biến trong các kỹ năng IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường không xuất hiện trong tài liệu ôn luyện chính thức. Tuy nhiên, "wiz" có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về người có tài năng đặc biệt hoặc thành thạo trong một lĩnh vực nào đó, như “computer wiz” (chuyên gia máy tính). Từ này thường được sử dụng trong văn nói và văn hóa phổ thông để nhấn mạnh khả năng vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp