Bản dịch của từ Woold trong tiếng Việt

Woold

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woold (Verb)

wˈʊld
wˈʊld
01

(hàng hải) quấn dây xích hoặc dây thừng quanh người để tăng cường sức mạnh (đặc biệt là cột buồm hoặc sân).

(nautical) to wind a chain or rope around in order to strengthen (especially a mast or yard).

Ví dụ

The sailors woold the ropes around the mast for extra support.

Các thủy thủ quấn dây quanh cột buồm để được hỗ trợ thêm.

The captain instructed the crew to woold the chains securely.

Thuyền trưởng hướng dẫn thủy thủ đoàn buộc dây xích thật chắc chắn.

To prevent accidents, it's essential to woold the ropes properly.

Để tránh tai nạn, điều cần thiết là phải quấn dây đúng cách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woold

Không có idiom phù hợp