Bản dịch của từ Word association trong tiếng Việt
Word association
Word association (Phrase)
Sự kết nối tinh thần giữa một từ hoặc cụm từ và những ý tưởng hoặc cảm xúc mà nó gợi lên.
A mental connection between a word or phrase and the ideas or feelings it evokes.
Word association helps people connect ideas during social events like parties.
Liên kết từ giúp mọi người kết nối ý tưởng trong các sự kiện xã hội.
Many do not realize the power of word association in conversations.
Nhiều người không nhận ra sức mạnh của liên kết từ trong cuộc trò chuyện.
How does word association influence your feelings in social situations?
Liên kết từ ảnh hưởng như thế nào đến cảm xúc của bạn trong tình huống xã hội?
Word association (Idiom)
Một cụm từ hoặc biểu thức thường được sử dụng mà nghĩa của nó không rõ ràng so với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ.
A commonly used phrase or expression whose meaning is not clear from the literal meanings of the individual words.
The phrase 'break the ice' helps people start conversations socially.
Cụm từ 'phá băng' giúp mọi người bắt đầu cuộc trò chuyện xã hội.
Many don’t understand the word association 'hit the nail on the head'.
Nhiều người không hiểu cụm từ 'đánh đúng vấn đề'.
What does the word association 'barking up the wrong tree' mean?
Cụm từ 'sủa nhầm cây' có nghĩa là gì?
"Word association" là một phương pháp tâm lý học và ngôn ngữ học, trong đó người tham gia được cung cấp một từ và yêu cầu phản ứng bằng cách cung cấp một từ khác liên quan. Phương pháp này được sử dụng để nghiên cứu quá trình tư duy, sự hình thành ý tưởng và cấu trúc ngữ nghĩa của từ. Trong văn hóa phương Tây, nó đã trở thành một công cụ trong liệu pháp tâm lý và phát triển cá nhân, giúp khám phá cảm xúc và liên kết giữa các khái niệm.
Từ "association" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "associatio", xuất phát từ động từ "associare", có nghĩa là "kết hợp" hay "liên kết". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ mối liên hệ giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, "association" không chỉ biểu thị sự kết nối mà còn ám chỉ tổ chức hay hiệp hội được thành lập nhằm đạt được mục tiêu chung, phản ánh vai trò quan trọng của sự liên kết trong các cấu trúc xã hội và tổ chức.
Từ "association" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức hoặc nhóm. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về các mối quan hệ giữa con người hoặc ý tưởng. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu hoặc bài viết phân tích. Cuối cùng, trong phần Viết, từ "association" thường được sử dụng để miêu tả sự liên kết giữa các khái niệm hay dữ liệu. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, tâm lý học và quản lý, thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các biến số hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp