Bản dịch của từ Word to the wise trong tiếng Việt
Word to the wise
Word to the wise (Idiom)
A word to the wise: listen to experts in social issues.
Một lời khuyên cho người khôn: lắng nghe các chuyên gia về vấn đề xã hội.
Ignoring a word to the wise can lead to social misunderstandings.
Phớt lờ lời khuyên cho người khôn có thể dẫn đến hiểu lầm xã hội.
What is the best word to the wise for new social activists?
Lời khuyên tốt nhất cho những người hoạt động xã hội mới là gì?
A word to the wise: save money for emergencies like COVID-19.
Một lời khuyên khôn ngoan: tiết kiệm tiền cho các trường hợp khẩn cấp như COVID-19.
Ignoring advice is not a word to the wise for teenagers.
Bỏ qua lời khuyên không phải là một lời khuyên khôn ngoan cho thanh thiếu niên.
Isn't a word to the wise important in making social decisions?
Có phải một lời khuyên khôn ngoan là quan trọng trong việc đưa ra quyết định xã hội không?
A word to the wise: respect others in social situations.
Một lời khuyên: tôn trọng người khác trong các tình huống xã hội.
He didn’t heed the word to the wise about online privacy.
Anh ấy đã không chú ý đến lời khuyên về quyền riêng tư trực tuyến.
Isn't a word to the wise essential for social networking success?
Có phải một lời khuyên là cần thiết cho sự thành công trong mạng xã hội không?
"Câu nói khôn ngoan" (word to the wise) là một cụm từ tiếng Anh ám chỉ một lời khuyên hoặc thông điệp mang tính chất chỉ dẫn, thường được đưa ra nhằm giúp người nghe tránh mắc phải sai lầm. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "word to the wise" có thể thể hiện sự khôn ngoan hoặc thông thái của người đưa ra lời khuyên hơn là chỉ đơn thuần là một thông điệp.
Cụm từ "word to the wise" xuất phát từ tiếng Latinh với gốc từ "verbum" nghĩa là "lời" và "sapiens" nghĩa là "khôn ngoan". Câu này đề cập đến việc truyền đạt một lời khuyên hay thông điệp ngắn gọn dành cho những người có khả năng thấu hiểu. Cụm từ này đã tồn tại trong văn hóa tiếng Anh từ thế kỷ 16, thể hiện rằng chỉ một lời nói đơn giản có thể tác động lớn đến những ai đủ sáng suốt để lắng nghe và tiếp thu.
Cụm từ "word to the wise" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất diễn ngôn không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, cụm này thường được sử dụng để cung cấp lời khuyên hay cảnh báo một cách lịch thiệp hoặc nhẹ nhàng. Nó thường thấy trong các tình huống trò chuyện và văn bản không chính thức, nhằm nhấn mạnh sự quan trọng của thông tin mà người nói chia sẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp