Bản dịch của từ Word to the wise trong tiếng Việt

Word to the wise

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Word to the wise (Idiom)

01

Một câu nói gợi ý một hành động khôn ngoan.

A saying that suggests a wise course of action.

Ví dụ

A word to the wise: listen to experts in social issues.

Một lời khuyên cho người khôn: lắng nghe các chuyên gia về vấn đề xã hội.

Ignoring a word to the wise can lead to social misunderstandings.

Phớt lờ lời khuyên cho người khôn có thể dẫn đến hiểu lầm xã hội.

What is the best word to the wise for new social activists?

Lời khuyên tốt nhất cho những người hoạt động xã hội mới là gì?

02

Một nhận xét khuyến khích sự khôn ngoan trong việc đưa ra quyết định.

A remark that encourages wisdom in making decisions.

Ví dụ

A word to the wise: save money for emergencies like COVID-19.

Một lời khuyên khôn ngoan: tiết kiệm tiền cho các trường hợp khẩn cấp như COVID-19.

Ignoring advice is not a word to the wise for teenagers.

Bỏ qua lời khuyên không phải là một lời khuyên khôn ngoan cho thanh thiếu niên.

Isn't a word to the wise important in making social decisions?

Có phải một lời khuyên khôn ngoan là quan trọng trong việc đưa ra quyết định xã hội không?

03

Một lời khuyên hoặc lời cảnh báo có mục đích hữu ích.

A piece of advice or a warning that is intended to be helpful.

Ví dụ

A word to the wise: respect others in social situations.

Một lời khuyên: tôn trọng người khác trong các tình huống xã hội.

He didn’t heed the word to the wise about online privacy.

Anh ấy đã không chú ý đến lời khuyên về quyền riêng tư trực tuyến.

Isn't a word to the wise essential for social networking success?

Có phải một lời khuyên là cần thiết cho sự thành công trong mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Word to the wise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Word to the wise

Không có idiom phù hợp