Bản dịch của từ Work against the clock trong tiếng Việt
Work against the clock
Work against the clock (Phrase)
Volunteers work against the clock to feed the homeless in winter.
Các tình nguyện viên làm việc dưới áp lực thời gian để cho người vô gia cư ăn trong mùa đông.
Many organizations do not work against the clock for social causes.
Nhiều tổ chức không làm việc dưới áp lực thời gian cho các nguyên nhân xã hội.
Do charities often work against the clock during disasters?
Các tổ chức từ thiện có thường làm việc dưới áp lực thời gian trong thiên tai không?
We worked against the clock to finish the community project by Friday.
Chúng tôi đã làm việc gấp rút để hoàn thành dự án cộng đồng trước thứ Sáu.
She did not work against the clock for the charity event planning.
Cô ấy đã không làm việc gấp rút cho việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Did they work against the clock for the social awareness campaign?
Họ đã làm việc gấp rút cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Volunteers work against the clock to feed the homeless every winter.
Các tình nguyện viên làm việc gấp rút để cho người vô gia cư ăn mỗi mùa đông.
They do not work against the clock for community service projects.
Họ không làm việc gấp rút cho các dự án phục vụ cộng đồng.
Do local charities work against the clock to help families in need?
Các tổ chức từ thiện địa phương có làm việc gấp rút để giúp đỡ các gia đình cần không?
Cụm từ "work against the clock" có nghĩa là làm việc trong áp lực thời gian chặt chẽ, thường nhằm hoàn thành một nhiệm vụ hay dự án trước hạn chót. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt viết lẫn nói, tuy nhiên, cách sử dụng có thể linh hoạt hơn trong văn phong Mỹ, nhằm thể hiện tính khẩn trương hơn trong công việc. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, thể hiện sự cấp bách và áp lực thời gian.