Bản dịch của từ Work against the clock trong tiếng Việt

Work against the clock

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work against the clock (Phrase)

wɝˈk əɡˈɛnst ðə klˈɑk
wɝˈk əɡˈɛnst ðə klˈɑk
01

Hoạt động trong tình trạng bị áp lực về thời gian.

To operate under time constraints or pressure.

Ví dụ

Volunteers work against the clock to feed the homeless in winter.

Các tình nguyện viên làm việc dưới áp lực thời gian để cho người vô gia cư ăn trong mùa đông.

Many organizations do not work against the clock for social causes.

Nhiều tổ chức không làm việc dưới áp lực thời gian cho các nguyên nhân xã hội.

Do charities often work against the clock during disasters?

Các tổ chức từ thiện có thường làm việc dưới áp lực thời gian trong thiên tai không?

02

Gấp rút hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

To hurry to complete a task before a deadline.

Ví dụ

We worked against the clock to finish the community project by Friday.

Chúng tôi đã làm việc gấp rút để hoàn thành dự án cộng đồng trước thứ Sáu.

She did not work against the clock for the charity event planning.

Cô ấy đã không làm việc gấp rút cho việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Did they work against the clock for the social awareness campaign?

Họ đã làm việc gấp rút cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?

03

Cạnh tranh với thời gian để đạt được một mục tiêu.

To race against time to achieve a goal.

Ví dụ

Volunteers work against the clock to feed the homeless every winter.

Các tình nguyện viên làm việc gấp rút để cho người vô gia cư ăn mỗi mùa đông.

They do not work against the clock for community service projects.

Họ không làm việc gấp rút cho các dự án phục vụ cộng đồng.

Do local charities work against the clock to help families in need?

Các tổ chức từ thiện địa phương có làm việc gấp rút để giúp đỡ các gia đình cần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Work against the clock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work against the clock

Không có idiom phù hợp