Bản dịch của từ Work overload trong tiếng Việt
Work overload

Work overload (Noun)
Many employees experience work overload during the holiday season.
Nhiều nhân viên gặp phải khối lượng công việc quá tải trong mùa lễ.
She does not want to face work overload at her new job.
Cô ấy không muốn đối mặt với khối lượng công việc quá tải ở công việc mới.
Is work overload common in large companies like Google?
Khối lượng công việc quá tải có phổ biến ở các công ty lớn như Google không?
Tình huống mà ai đó có quá nhiều việc đến mức trở nên quá tải.
A situation where someone has so much work that it becomes overwhelming.
Many employees experience work overload during the holiday shopping season.
Nhiều nhân viên trải qua tình trạng quá tải công việc trong mùa mua sắm lễ hội.
Students do not face work overload when they manage their time well.
Sinh viên không phải đối mặt với tình trạng quá tải công việc khi họ quản lý thời gian tốt.
Is work overload common among social workers in urban areas?
Tình trạng quá tải công việc có phổ biến trong số các nhân viên xã hội ở khu vực đô thị không?
Many workers face work overload during the holiday season in December.
Nhiều công nhân phải đối mặt với gánh nặng công việc vào tháng Mười Hai.
She does not experience work overload when managing her volunteer projects.
Cô ấy không gặp gánh nặng công việc khi quản lý các dự án tình nguyện.
Is work overload common among social workers in urban areas?
Gánh nặng công việc có phổ biến trong số các nhân viên xã hội ở thành phố không?
"Work overload" là thuật ngữ chỉ tình trạng quá tải công việc, khi cá nhân phải xử lý một khối lượng công việc lớn hơn khả năng hoặc thời gian của họ. Tình trạng này thường dẫn đến căng thẳng, giảm hiệu suất làm việc và ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa và phong cách làm việc.
Thuật ngữ "work overload" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "work" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werc" (có nghĩa là công việc, hoạt động), và "overload" kết hợp từ tiền tố "over-" (quá mức) và danh từ "load" (tải trọng). Sự gia tăng khối lượng công việc trong môi trường hiện đại thường dẫn đến tình trạng áp lực và kiệt sức. Ý nghĩa hiện tại phản ánh áp lực công việc quá mức mà cá nhân phải đối mặt, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe và hiệu suất.
"Căng thẳng công việc" (work overload) là cụm từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, sức khỏe tâm thần và quản lý thời gian. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bài viết và bài nói biểu đạt những thách thức và áp lực mà cá nhân phải đối mặt trong môi trường làm việc. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách lao động và cải cách công việc trong các ngành nghề khác nhau.