Bản dịch của từ Work overload trong tiếng Việt

Work overload

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work overload (Noun)

wɝˈk ˈoʊvɚlˌoʊd
wɝˈk ˈoʊvɚlˌoʊd
01

Khối lượng công việc quá lớn vượt quá khả năng của một người.

An excessive amount of work that is more than one can handle.

Ví dụ

Many employees experience work overload during the holiday season.

Nhiều nhân viên gặp phải khối lượng công việc quá tải trong mùa lễ.

She does not want to face work overload at her new job.

Cô ấy không muốn đối mặt với khối lượng công việc quá tải ở công việc mới.

Is work overload common in large companies like Google?

Khối lượng công việc quá tải có phổ biến ở các công ty lớn như Google không?

02

Tình huống mà ai đó có quá nhiều việc đến mức trở nên quá tải.

A situation where someone has so much work that it becomes overwhelming.

Ví dụ

Many employees experience work overload during the holiday shopping season.

Nhiều nhân viên trải qua tình trạng quá tải công việc trong mùa mua sắm lễ hội.

Students do not face work overload when they manage their time well.

Sinh viên không phải đối mặt với tình trạng quá tải công việc khi họ quản lý thời gian tốt.

Is work overload common among social workers in urban areas?

Tình trạng quá tải công việc có phổ biến trong số các nhân viên xã hội ở khu vực đô thị không?

03

Gánh nặng của quá nhiều nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.

The burden of too many tasks or responsibilities.

Ví dụ

Many workers face work overload during the holiday season in December.

Nhiều công nhân phải đối mặt với gánh nặng công việc vào tháng Mười Hai.

She does not experience work overload when managing her volunteer projects.

Cô ấy không gặp gánh nặng công việc khi quản lý các dự án tình nguyện.

Is work overload common among social workers in urban areas?

Gánh nặng công việc có phổ biến trong số các nhân viên xã hội ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work overload/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work overload

Không có idiom phù hợp