Bản dịch của từ Workstations trong tiếng Việt

Workstations

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workstations (Noun)

wˈɝksteɪʃnz
wˈɝksteɪʃnz
01

Một khu vực hoặc phòng dùng để làm việc, đặc biệt là một khu vực có máy tính và các thiết bị khác.

An area or room used for work especially one containing a computer and other equipment.

Ví dụ

Many workstations in offices promote better collaboration among team members.

Nhiều khu vực làm việc trong văn phòng thúc đẩy sự hợp tác tốt hơn.

Not all workstations have the latest technology for social networking.

Không phải tất cả khu vực làm việc đều có công nghệ mới nhất.

Do workstations enhance social interactions in modern workplaces?

Liệu các khu vực làm việc có tăng cường tương tác xã hội trong văn phòng hiện đại không?

Workstations (Noun Countable)

wˈɝksteɪʃnz
wˈɝksteɪʃnz
01

Một máy trạm duy nhất trong một khu vực làm việc hoặc phòng lớn hơn.

A single workstation within a larger work area or room.

Ví dụ

Many workstations were set up for the community volunteer event last Saturday.

Nhiều bàn làm việc đã được thiết lập cho sự kiện tình nguyện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The workstations in the library are not always available for students.

Các bàn làm việc trong thư viện không phải lúc nào cũng có sẵn cho sinh viên.

Are the workstations in the office comfortable for team projects?

Các bàn làm việc trong văn phòng có thoải mái cho các dự án nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workstations/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workstations

Không có idiom phù hợp