Bản dịch của từ Workwear trong tiếng Việt

Workwear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workwear (Noun)

01

Quần áo nặng cho công việc thể chất hoặc chân tay.

Heavyduty clothes for physical or manual work.

Ví dụ

Construction workers wear durable workwear to ensure their safety on site.

Công nhân xây dựng mặc trang phục bảo hộ bền để đảm bảo an toàn.

Not everyone in the office wears workwear; most prefer business casual attire.

Không phải ai trong văn phòng cũng mặc trang phục bảo hộ; hầu hết thích trang phục công sở.

Do factory employees receive special workwear for their hazardous jobs?

Nhân viên nhà máy có nhận trang phục bảo hộ đặc biệt cho công việc nguy hiểm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Workwear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workwear

Không có idiom phù hợp