Bản dịch của từ Workwear trong tiếng Việt
Workwear
Noun [U/C]
Workwear (Noun)
Ví dụ
Construction workers wear durable workwear to ensure their safety on site.
Công nhân xây dựng mặc trang phục bảo hộ bền để đảm bảo an toàn.
Not everyone in the office wears workwear; most prefer business casual attire.
Không phải ai trong văn phòng cũng mặc trang phục bảo hộ; hầu hết thích trang phục công sở.
Do factory employees receive special workwear for their hazardous jobs?
Nhân viên nhà máy có nhận trang phục bảo hộ đặc biệt cho công việc nguy hiểm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Workwear
Không có idiom phù hợp