Bản dịch của từ Workwear trong tiếng Việt
Workwear

Workwear (Noun)
Construction workers wear durable workwear to ensure their safety on site.
Công nhân xây dựng mặc trang phục bảo hộ bền để đảm bảo an toàn.
Not everyone in the office wears workwear; most prefer business casual attire.
Không phải ai trong văn phòng cũng mặc trang phục bảo hộ; hầu hết thích trang phục công sở.
Do factory employees receive special workwear for their hazardous jobs?
Nhân viên nhà máy có nhận trang phục bảo hộ đặc biệt cho công việc nguy hiểm không?
"Workwear" là thuật ngữ chỉ trang phục chuyên dụng cho môi trường làm việc, thiết kế nhằm đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người lao động. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "workwear" thường không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này đôi khi được mở rộng để bao gồm cả trang phục thời trang cho công việc, trong khi ở Mỹ, nó chủ yếu chỉ các bộ đồ chức năng. Thông thường, "workwear" bao gồm áo khoác, quần bền và giày có độ bám tốt.
Từ "workwear" xuất phát từ hai phần: "work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weorc", nghĩa là lao động hoặc hoạt động, và "wear", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werian", nghĩa là mặc. Kết hợp lại, "workwear" chỉ loại trang phục được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường làm việc. Trong bối cảnh hiện đại, từ này không chỉ giới hạn trong các ngành nghề cụ thể mà còn thể hiện phong cách thời trang phù hợp với không gian làm việc chuyên nghiệp.
Từ "workwear" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về thời trang hoặc môi trường làm việc. Trong bối cảnh khác, "workwear" thường được sử dụng để chỉ trang phục dành cho công việc, phản ánh yêu cầu về sự thoải mái và chuyên nghiệp trong các lĩnh vực như ngành xây dựng, văn phòng hoặc dịch vụ. Từ này có ý nghĩa đặc biệt trong các cuộc thảo luận về an toàn lao động và văn hóa tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp