Bản dịch của từ World view trong tiếng Việt
World view

World view (Idiom)
Một triết lý hoặc quan điểm cụ thể về cuộc sống và vũ trụ.
A particular philosophy or perspective on life and the universe.
Her world view shapes her opinions on social justice issues.
Thế giới quan của cô ấy hình thành ý kiến về các vấn đề công bằng xã hội.
His world view does not consider other cultures and beliefs.
Thế giới quan của anh ấy không xem xét các nền văn hóa và niềm tin khác.
Does your world view influence your approach to community service?
Thế giới quan của bạn có ảnh hưởng đến cách tiếp cận dịch vụ cộng đồng không?
Cách mà một cá nhân nhận thức và giải thích thế giới.
The way in which an individual perceives and interprets the world.
Her world view is shaped by her experiences in different cultures.
Thế giới quan của cô ấy được hình thành từ trải nghiệm ở nhiều nền văn hóa.
His world view does not include understanding others' perspectives.
Thế giới quan của anh ấy không bao gồm việc hiểu quan điểm của người khác.
How does your world view influence your social interactions?
Thế giới quan của bạn ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội?
Her world view changed after reading Malala's story about education.
Thế giới quan của cô ấy đã thay đổi sau khi đọc câu chuyện của Malala về giáo dục.
My world view does not include ignoring social issues like poverty.
Thế giới quan của tôi không bao gồm việc phớt lờ các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Does your world view support equality for all people in society?
Thế giới quan của bạn có ủng hộ sự bình đẳng cho tất cả mọi người trong xã hội không?
Cụm từ "world view" (hay "worldview") chỉ cách mà một cá nhân hoặc một nhóm hiểu biết và giải thích thế giới xung quanh họ. Nó bao gồm các giá trị, niềm tin và khái niệm về thực tại. Trong tiếng Anh Mỹ, "worldview" thường được sử dụng nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "world view" với hai từ riêng biệt. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này trong cả hai biến thể đều tương đồng.
Cụm từ "worldview" bắt nguồn từ tiếng Đức "Weltanschauung", được kết hợp từ "Welt" (thế giới) và "Anschauung" (quan điểm, cái nhìn). Nguyên mẫu này đã du nhập vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, phản ánh một cách hiểu tổng thể về thế giới và vị trí của con người trong đó. Trong bối cảnh hiện đại, "worldview" được sử dụng để chỉ hệ thống niềm tin, giá trị và quan điểm cá nhân, ảnh hưởng đến cách tiếp cận và giải thích các sự kiện trong cuộc sống.
Từ "world view" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài luận về triết học, tâm lý học và quan hệ quốc tế. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về văn hóa và chính trị, phản ánh cách mà một cá nhân hoặc nhóm hiểu và tương tác với thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp