Bản dịch của từ World weary trong tiếng Việt
World weary

World weary (Adjective)
After years of volunteering, Mary felt world weary and needed a break.
Sau nhiều năm làm tình nguyện, Mary cảm thấy thế giới mệt mỏi và cần được nghỉ ngơi.
The social worker appeared world weary after dealing with numerous cases.
Nhân viên xã hội tỏ ra mệt mỏi khắp thế giới sau khi giải quyết nhiều trường hợp.
The community leader's world weary expression reflected the challenges faced.
Biểu hiện mệt mỏi của người lãnh đạo cộng đồng phản ánh những thách thức phải đối mặt.
World weary (Noun)
Một người mệt mỏi với thế giới, thường là do sự kết hợp giữa trải nghiệm và sự thất vọng.
Someone who is weary of the world, usually through a combination of experiences and disappointments.
After years of working in social services, she became world weary.
Sau nhiều năm làm việc trong lĩnh vực dịch vụ xã hội, cô trở nên mệt mỏi trên thế giới.
The activist's speeches reflected a sense of world weariness.
Bài phát biểu của nhà hoạt động phản ánh cảm giác mệt mỏi của thế giới.
The world weary artist sought solitude to regain inspiration.
Người nghệ sĩ mệt mỏi trên thế giới tìm kiếm sự cô độc để lấy lại cảm hứng.
"World weary" là một cụm tính từ mô tả tâm trạng mệt mỏi, chán nản và mất hứng thú với cuộc sống, thường xuất phát từ trải nghiệm sống đầy khó khăn, thử thách. Cụm từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Mỹ mà mang ý nghĩa giống nhau trong cả hai phương ngữ. Từ này thường được dùng trong văn học và các bài viết phản ánh nỗi buồn chán hay sự thất vọng của con người trước thế giới xung quanh.
Cụm từ "world weary" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "world" (thế giới) và "weary" (mệt mỏi). "World" xuất phát từ từ Old English "weorold", mang nghĩa là "châu Á" và "tuổi tác", phản ánh trải nghiệm sống. "Weary" có nguồn gốc từ tiếng Proto-West Germanic, có nghĩa là "khó khăn" hoặc "mệt mỏi". Sự kết hợp này hiện nay diễn tả tâm trạng mệt mỏi và chán chường do nếm trải những khó khăn của cuộc sống.
Thuật ngữ "world weary" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tâm trạng chán nản hoặc mệt mỏi trước những thực tế tàn nhẫn của cuộc sống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phải là thuật ngữ phổ biến, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết hoặc bài nói thể hiện cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân. Trong văn cảnh khác, nó thường được sử dụng trong văn chương hoặc phim ảnh để thể hiện nhân vật trải qua khó khăn, có sự chán ngán về thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp