Bản dịch của từ Worldly wisdom trong tiếng Việt
Worldly wisdom
Worldly wisdom (Idiom)
Kiến thức thực tế có được thông qua kinh nghiệm thay vì hiểu biết lý thuyết.
Practical knowledge gained through experience rather than theoretical understanding.
Her worldly wisdom helped her navigate complex social situations effectively.
Sự khôn ngoan của cô ấy giúp cô điều hướng các tình huống xã hội phức tạp.
He does not possess worldly wisdom about interacting with diverse cultures.
Anh ấy không có sự khôn ngoan về việc tương tác với các nền văn hóa khác nhau.
Does worldly wisdom matter more than academic knowledge in social settings?
Liệu sự khôn ngoan có thực sự quan trọng hơn kiến thức học thuật trong các tình huống xã hội không?
Kiến thức hoặc kinh nghiệm tích lũy được từ cuộc sống và các tương tác giữa các cá nhân.
The accumulated knowledge or experience gained from life and interpersonal interactions.
Her worldly wisdom helped her navigate complex social situations effectively.
Sự khôn ngoan của cô ấy giúp cô điều hướng tình huống xã hội phức tạp.
He does not possess worldly wisdom, making social interactions challenging for him.
Anh ấy không có sự khôn ngoan, khiến các tương tác xã hội trở nên khó khăn.
Does worldly wisdom improve with age and diverse social experiences?
Liệu sự khôn ngoan có cải thiện theo tuổi tác và trải nghiệm xã hội không?
Hiểu biết sâu sắc về cách thế giới vận hành đến từ sự quen thuộc với sự phức tạp của nó.
Insight into how the world works that comes from familiarity with its complexities.
Her worldly wisdom helped her navigate complex social situations effectively.
Sự khôn ngoan của cô ấy giúp cô điều hướng tình huống xã hội phức tạp.
He does not possess worldly wisdom to understand social dynamics.
Anh ấy không có sự khôn ngoan để hiểu các động lực xã hội.
Does worldly wisdom influence how people interact in society today?
Liệu sự khôn ngoan có ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong xã hội hôm nay?
"Worldly wisdom" là một thuật ngữ dùng để chỉ sự hiểu biết và kinh nghiệm được tích lũy từ cuộc sống thực tế, thường liên quan đến các khía cạnh xã hội, tâm lý và thực tiễn. Thuật ngữ này mang ý nghĩa sâu sắc về khả năng đánh giá và xử lý các tình huống phức tạp trong cuộc sống. Dù không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và địa lý, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và sử dụng của nó vẫn giữ nguyên.
"Worldly wisdom" có nguồn gốc từ từ Latin "sapientia", nghĩa là trí tuệ, sự khôn ngoan. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thời Trung cổ "savoir" và tiếng Anh "wisdom", thường chỉ kiến thức và khả năng phân tích tình huống. Trong bối cảnh hiện đại, "worldly wisdom" mô tả sự hiểu biết thực tiễn và kinh nghiệm trong đời sống xã hội, tương phản với tri thức lý thuyết, từ đó phản ánh sự kết hợp giữa trí tuệ và hiểu biết về thế giới vật chất.
"Worldly wisdom" là thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và triết học, đặc biệt trong các bài luận và nghị luận trong kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường không cao, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến kinh nghiệm sống, sự khôn ngoan và các quan điểm xã hội. Thuật ngữ này thường gặp trong văn cảnh thảo luận về kiến thức thực tiễn, sự hiểu biết con người và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc đối thoại mang tính chất triết lý hoặc phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp