Bản dịch của từ Worldly wisdom trong tiếng Việt
Worldly wisdom
Idiom
Worldly wisdom (Idiom)
01
Kiến thức hoặc kinh nghiệm tích lũy được từ cuộc sống và các tương tác giữa các cá nhân.
The accumulated knowledge or experience gained from life and interpersonal interactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Kiến thức thực tế có được thông qua kinh nghiệm thay vì hiểu biết lý thuyết.
Practical knowledge gained through experience rather than theoretical understanding.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hiểu biết sâu sắc về cách thế giới vận hành đến từ sự quen thuộc với sự phức tạp của nó.
Insight into how the world works that comes from familiarity with its complexities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Worldly wisdom
Không có idiom phù hợp