Bản dịch của từ Worldly wisdom trong tiếng Việt
Worldly wisdom

Worldly wisdom(Idiom)
Kiến thức thực tế có được thông qua kinh nghiệm thay vì hiểu biết lý thuyết.
Practical knowledge gained through experience rather than theoretical understanding.
Kiến thức hoặc kinh nghiệm tích lũy được từ cuộc sống và các tương tác giữa các cá nhân.
The accumulated knowledge or experience gained from life and interpersonal interactions.
Hiểu biết sâu sắc về cách thế giới vận hành đến từ sự quen thuộc với sự phức tạp của nó.
Insight into how the world works that comes from familiarity with its complexities.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Worldly wisdom" là một thuật ngữ dùng để chỉ sự hiểu biết và kinh nghiệm được tích lũy từ cuộc sống thực tế, thường liên quan đến các khía cạnh xã hội, tâm lý và thực tiễn. Thuật ngữ này mang ý nghĩa sâu sắc về khả năng đánh giá và xử lý các tình huống phức tạp trong cuộc sống. Dù không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và địa lý, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và sử dụng của nó vẫn giữ nguyên.
"Worldly wisdom" có nguồn gốc từ từ Latin "sapientia", nghĩa là trí tuệ, sự khôn ngoan. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thời Trung cổ "savoir" và tiếng Anh "wisdom", thường chỉ kiến thức và khả năng phân tích tình huống. Trong bối cảnh hiện đại, "worldly wisdom" mô tả sự hiểu biết thực tiễn và kinh nghiệm trong đời sống xã hội, tương phản với tri thức lý thuyết, từ đó phản ánh sự kết hợp giữa trí tuệ và hiểu biết về thế giới vật chất.
"Worldly wisdom" là thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và triết học, đặc biệt trong các bài luận và nghị luận trong kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường không cao, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến kinh nghiệm sống, sự khôn ngoan và các quan điểm xã hội. Thuật ngữ này thường gặp trong văn cảnh thảo luận về kiến thức thực tiễn, sự hiểu biết con người và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc đối thoại mang tính chất triết lý hoặc phân tích xã hội.
"Worldly wisdom" là một thuật ngữ dùng để chỉ sự hiểu biết và kinh nghiệm được tích lũy từ cuộc sống thực tế, thường liên quan đến các khía cạnh xã hội, tâm lý và thực tiễn. Thuật ngữ này mang ý nghĩa sâu sắc về khả năng đánh giá và xử lý các tình huống phức tạp trong cuộc sống. Dù không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và địa lý, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và sử dụng của nó vẫn giữ nguyên.
"Worldly wisdom" có nguồn gốc từ từ Latin "sapientia", nghĩa là trí tuệ, sự khôn ngoan. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thời Trung cổ "savoir" và tiếng Anh "wisdom", thường chỉ kiến thức và khả năng phân tích tình huống. Trong bối cảnh hiện đại, "worldly wisdom" mô tả sự hiểu biết thực tiễn và kinh nghiệm trong đời sống xã hội, tương phản với tri thức lý thuyết, từ đó phản ánh sự kết hợp giữa trí tuệ và hiểu biết về thế giới vật chất.
"Worldly wisdom" là thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và triết học, đặc biệt trong các bài luận và nghị luận trong kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường không cao, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến kinh nghiệm sống, sự khôn ngoan và các quan điểm xã hội. Thuật ngữ này thường gặp trong văn cảnh thảo luận về kiến thức thực tiễn, sự hiểu biết con người và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc đối thoại mang tính chất triết lý hoặc phân tích xã hội.
