Bản dịch của từ Worm's eye view trong tiếng Việt
Worm's eye view

Worm's eye view (Phrase)
Một góc nhìn nhấn mạnh vào chi tiết và quan sát chặt chẽ
A perspective that emphasizes detail and close observation
The documentary provided a worm's eye view of urban poverty in Chicago.
Bộ phim tài liệu đã cung cấp cái nhìn từ dưới lên về nghèo đói đô thị ở Chicago.
A worm's eye view does not ignore social issues in our community.
Cái nhìn từ dưới lên không bỏ qua các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Can you explain a worm's eye view in social studies class?
Bạn có thể giải thích cái nhìn từ dưới lên trong lớp học xã hội không?
The documentary showed a worm's eye view of urban poverty in Chicago.
Bộ phim tài liệu cho thấy góc nhìn từ dưới lên về nghèo đói đô thị ở Chicago.
Many people do not understand a worm's eye view of social issues.
Nhiều người không hiểu góc nhìn từ dưới lên về các vấn đề xã hội.
Can you explain a worm's eye view of community challenges?
Bạn có thể giải thích góc nhìn từ dưới lên về những thách thức cộng đồng không?
The documentary provided a worm's eye view of urban poverty in Chicago.
Bộ phim tài liệu cung cấp cái nhìn cận cảnh về nghèo đói đô thị ở Chicago.
Social media does not offer a worm's eye view of real-life events.
Mạng xã hội không cung cấp cái nhìn cận cảnh về các sự kiện thực tế.
Can you explain the worm's eye view of community engagement projects?
Bạn có thể giải thích cái nhìn cận cảnh về các dự án tham gia cộng đồng không?