Bản dịch của từ Wrap (someone) up trong tiếng Việt

Wrap (someone) up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrap (someone) up (Verb)

ɹˈæp sˈʌmwˌʌn ˈʌp
ɹˈæp sˈʌmwˌʌn ˈʌp
01

Để che hoặc bao quanh một cái gì đó bằng cách gấp hoặc cuộn một cái gì đó xung quanh nó.

To cover or enclose something by folding or winding something around it.

Ví dụ

I will wrap Sarah up in a warm blanket tonight.

Tôi sẽ quấn Sarah trong một chiếc chăn ấm tối nay.

They do not wrap their gifts in fancy paper anymore.

Họ không còn quấn quà của mình trong giấy đẹp nữa.

Did you wrap the food up for the picnic?

Bạn đã quấn đồ ăn cho buổi dã ngoại chưa?

Wrap (someone) up (Phrase)

ɹˈæp sˈʌmwˌʌn ˈʌp
ɹˈæp sˈʌmwˌʌn ˈʌp
01

Quấn ai đó trong một mảnh vải để giữ ấm.

To wrap someone in a piece of material to keep them warm.

Ví dụ

I wrap my friend up in a blanket during winter nights.

Tôi quấn bạn tôi trong một chiếc chăn vào những đêm đông.

I do not wrap my sister up when it is warm outside.

Tôi không quấn em gái tôi khi trời ấm áp bên ngoài.

Do you wrap your children up before going outside in winter?

Bạn có quấn con bạn trước khi ra ngoài vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrap (someone) up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrap (someone) up

Không có idiom phù hợp