Bản dịch của từ Wriggle out trong tiếng Việt
Wriggle out

Wriggle out (Idiom)
She always tries to wriggle out of her responsibilities at work.
Cô ấy luôn cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình ở công việc.
He never wriggles out of helping his friends when they need him.
Anh ấy không bao giờ trốn tránh giúp đỡ bạn bè khi họ cần anh ấy.
Did you see how he tried to wriggle out of the group project?
Bạn đã thấy anh ấy cố gắng trốn tránh dự án nhóm chưa?
She always tries to wriggle out of difficult situations.
Cô ấy luôn cố gắng tránh né khỏi tình huống khó khăn.
He never manages to wriggle out of his responsibilities.
Anh ấy không bao giờ thành công trong việc trốn tránh trách nhiệm.
Để trốn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
To avoid a responsibility or duty.
She always tries to wriggle out of group projects.
Cô ấy luôn cố gắng trốn tránh khỏi dự án nhóm.
He never wriggles out of volunteering at community events.
Anh ấy không bao giờ trốn tránh việc tình nguyện tại sự kiện cộng đồng.
Do you think it's okay to wriggle out of helping others?
Bạn có nghĩ rằng việc trốn tránh giúp đỡ người khác là đúng không?
She always tries to wriggle out of group projects.
Cô ấy luôn cố gắng trốn tránh khỏi dự án nhóm.
He never wriggles out of helping his friends in need.
Anh ấy không bao giờ trốn tránh giúp đỡ bạn bè khi cần.
She tried to wriggle out of the commitment but failed.
Cô ấy cố tránh khỏi cam kết nhưng thất bại.
He never wriggles out of responsibilities, always fulfills them.
Anh ấy không bao giờ trốn tránh trách nhiệm, luôn thực hiện chúng.
Did they manage to wriggle out of attending the meeting yesterday?
Họ có xoay sở để tránh việc tham dự cuộc họp ngày hôm qua không?
She tried to wriggle out of paying her share of the bill.
Cô ấy cố gắng trốn khỏi việc trả phần của cô ấy.
He couldn't wriggle out of attending the social event with his boss.
Anh ấy không thể trốn khỏi việc tham dự sự kiện xã hội với sếp của mình.
Cụm động từ "wriggle out" có nghĩa là thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc nghĩa vụ, thường bằng cách sử dụng sự khéo léo hoặc lén lút. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi mà một người cố gắng tránh né trách nhiệm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm hay viết, nhưng "wriggle out" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn ở một số ngữ cảnh, tùy thuộc vào mức độ trốn tránh được ngụ ý.
Cụm từ "wriggle out" xuất phát từ động từ "wriggle", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrigglian", nghĩa là "quay quắt" hay "uốn éo". Latin gốc của từ này là "vibrāre", biểu thị sự chuyển động hoặc rung lắc. Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn bằng cách lén lút hoặc khéo léo. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự khéo léo và khả năng thích ứng trong giao tiếp.
"Cụm động từ 'wriggle out' ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc lẩn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ, đặc biệt trong các tình huống pháp lý hoặc giao tiếp hàng ngày. Sự xuất hiện của từ này cho thấy sự linh hoạt và khéo léo trong giao tiếp, nhưng cũng có thể hàm ý về sự không trung thực".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp