Bản dịch của từ Wriggle out trong tiếng Việt

Wriggle out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wriggle out (Idiom)

01

Để thoát khỏi hoặc trốn tránh một vấn đề.

To escape or evade a problem.

Ví dụ

She always tries to wriggle out of her responsibilities at work.

Cô ấy luôn cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình ở công việc.

He never wriggles out of helping his friends when they need him.

Anh ấy không bao giờ trốn tránh giúp đỡ bạn bè khi họ cần anh ấy.

Did you see how he tried to wriggle out of the group project?

Bạn đã thấy anh ấy cố gắng trốn tránh dự án nhóm chưa?

She always tries to wriggle out of difficult situations.

Cô ấy luôn cố gắng tránh né khỏi tình huống khó khăn.

He never manages to wriggle out of his responsibilities.

Anh ấy không bao giờ thành công trong việc trốn tránh trách nhiệm.

02

Để trốn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

To avoid a responsibility or duty.

Ví dụ

She always tries to wriggle out of group projects.

Cô ấy luôn cố gắng trốn tránh khỏi dự án nhóm.

He never wriggles out of volunteering at community events.

Anh ấy không bao giờ trốn tránh việc tình nguyện tại sự kiện cộng đồng.

Do you think it's okay to wriggle out of helping others?

Bạn có nghĩ rằng việc trốn tránh giúp đỡ người khác là đúng không?

She always tries to wriggle out of group projects.

Cô ấy luôn cố gắng trốn tránh khỏi dự án nhóm.

He never wriggles out of helping his friends in need.

Anh ấy không bao giờ trốn tránh giúp đỡ bạn bè khi cần.

03

Để giải thoát bản thân khỏi một tình huống khó khăn.

To extricate oneself from a difficult situation.

Ví dụ

She tried to wriggle out of the commitment but failed.

Cô ấy cố tránh khỏi cam kết nhưng thất bại.

He never wriggles out of responsibilities, always fulfills them.

Anh ấy không bao giờ trốn tránh trách nhiệm, luôn thực hiện chúng.

Did they manage to wriggle out of attending the meeting yesterday?

Họ có xoay sở để tránh việc tham dự cuộc họp ngày hôm qua không?

She tried to wriggle out of paying her share of the bill.

Cô ấy cố gắng trốn khỏi việc trả phần của cô ấy.

He couldn't wriggle out of attending the social event with his boss.

Anh ấy không thể trốn khỏi việc tham dự sự kiện xã hội với sếp của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wriggle out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wriggle out

Không có idiom phù hợp