Bản dịch của từ Writ of execution trong tiếng Việt

Writ of execution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Writ of execution (Noun)

ɹˈɪt ˈʌv ˌɛksəkjˈuʃən
ɹˈɪt ˈʌv ˌɛksəkjˈuʃən
01

Một lệnh pháp lý được phát hành bởi tòa án để thực thi một phán quyết.

A legal order issued by a court to enforce a judgment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu cho phép một quan chức của tòa án thực hiện phán quyết của tòa án, thường liên quan đến việc tịch thu tài sản.

A document that allows a court official to carry out a court's judgment, typically involving the seizure of property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lệnh chỉ đạo cảnh sát trưởng hoặc quan chức khác để thực hiện một phán quyết, thường bằng cách tịch thu tài sản.

An order directing the sheriff or other officer to enforce a judgement, usually by levying property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Writ of execution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Writ of execution

Không có idiom phù hợp