Bản dịch của từ Writ of execution trong tiếng Việt

Writ of execution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Writ of execution(Noun)

ɹˈɪt ˈʌv ˌɛksəkjˈuʃən
ɹˈɪt ˈʌv ˌɛksəkjˈuʃən
01

Một lệnh pháp lý được phát hành bởi tòa án để thực thi một phán quyết.

A legal order issued by a court to enforce a judgment.

Ví dụ
02

Một tài liệu cho phép một quan chức của tòa án thực hiện phán quyết của tòa án, thường liên quan đến việc tịch thu tài sản.

A document that allows a court official to carry out a court's judgment, typically involving the seizure of property.

Ví dụ
03

Một lệnh chỉ đạo cảnh sát trưởng hoặc quan chức khác để thực hiện một phán quyết, thường bằng cách tịch thu tài sản.

An order directing the sheriff or other officer to enforce a judgement, usually by levying property.

Ví dụ