Bản dịch của từ Writing composition trong tiếng Việt

Writing composition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Writing composition(Noun)

ɹˈaɪtɨŋ kˌɑmpəzˈɪʃən
ɹˈaɪtɨŋ kˌɑmpəzˈɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình kết hợp văn bản, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học hoặc các tác phẩm học thuật.

The act or process of composing text, particularly in the context of literature or academic works.

Ví dụ
02

Một tác phẩm viết, đặc biệt là một tác phẩm dự định được xuất bản.

A written work, especially one intended for publication.

Ví dụ
03

Một tác phẩm được thiết kế cho buổi biểu diễn, đặc biệt trong âm nhạc.

A composition designed for performance, particularly in music.

Ví dụ