Bản dịch của từ Writing composition trong tiếng Việt
Writing composition

Writing composition (Noun)
Hành động hoặc quá trình kết hợp văn bản, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học hoặc các tác phẩm học thuật.
The act or process of composing text, particularly in the context of literature or academic works.
Writing composition is essential for effective communication in social issues.
Viết văn bản là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các vấn đề xã hội.
Writing composition does not guarantee a high score in the IELTS exam.
Viết văn bản không đảm bảo điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Is writing composition important for discussing social topics in IELTS speaking?
Viết văn bản có quan trọng cho việc thảo luận về các chủ đề xã hội trong phần nói IELTS không?
Một tác phẩm viết, đặc biệt là một tác phẩm dự định được xuất bản.
A written work, especially one intended for publication.
Her writing composition won first place in the local competition last year.
Bài viết của cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi địa phương năm ngoái.
His writing composition did not meet the publication standards set by the editor.
Bài viết của anh ấy không đạt tiêu chuẩn xuất bản do biên tập viên đặt ra.
Is your writing composition ready for the social magazine submission deadline?
Bài viết của bạn đã sẵn sàng cho hạn chót nộp vào tạp chí xã hội chưa?
Một tác phẩm được thiết kế cho buổi biểu diễn, đặc biệt trong âm nhạc.
A composition designed for performance, particularly in music.
The writing composition by John was performed at the local music festival.
Bài sáng tác của John đã được biểu diễn tại lễ hội âm nhạc địa phương.
The writing composition did not impress the judges during the competition.
Bài sáng tác không gây ấn tượng với ban giám khảo trong cuộc thi.
Is the writing composition ready for the social event next week?
Bài sáng tác đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội tuần tới chưa?