Bản dịch của từ Wryneck trong tiếng Việt
Wryneck

Wryneck (Noun)
The wryneck bird camouflages well in urban parks like Central Park.
Chim wryneck ngụy trang tốt trong các công viên đô thị như Central Park.
Many people do not know about the wryneck's unique behavior.
Nhiều người không biết về hành vi độc đáo của chim wryneck.
Is the wryneck common in neighborhoods across New York City?
Chim wryneck có phổ biến trong các khu phố ở New York không?
"Wryneck" là một danh từ chỉ một loại chim thuộc họ Picidae, nổi bật với khả năng xoay đầu một cách linh hoạt và đặc điểm màu lông đặc trưng. Trong tiếng Anh, "wryneck" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học và nghiên cứu về động vật, thể hiện sự đa dạng của các loài chim ít thấy trong tự nhiên.
Từ "wryneck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai phần: "wry" nghĩa là "bẻ cong" và "neck" nghĩa là "cổ". Từ này ám chỉ một loài chim thuộc họ hiểm nguy, thường có thói quen xoay cổ một cách kỳ lạ để tìm kiếm thức ăn hoặc thu hút bạn tình. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và hình ảnh con chim bẻ cổ đã dẫn đến việc sử dụng từ này với ý nghĩa mở rộng, liên quan đến sự quái gở hoặc nét riêng biệt trong cách hành xử.
Từ "wryneck" xuất hiện với tần suất rất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Đọc, Viết và Nói. Đây là một thuật ngữ thuộc về ngữ cảnh sinh học, đề cập đến một loài chim trong họ Nyctibiidae, điều này làm cho nó ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong các nghiên cứu về thiên nhiên hoặc sinh thái, từ này có thể xuất hiện để mô tả đặc điểm hoặc hành vi của loài chim này, nhưng vẫn ở mức độ hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp