Bản dịch của từ Wryneck trong tiếng Việt

Wryneck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wryneck (Noun)

ɹˈaɪnɛk
ɹˈaɪnɛk
01

Một loài chim cựu thế giới thuộc họ chim gõ kiến, có bộ lông ngụy trang màu nâu và có thói quen vặn vẹo, quằn quại cổ khi bị quấy rầy.

An old world bird of the woodpecker family with brown camouflaged plumage and a habit of twisting and writhing the neck when disturbed.

Ví dụ

The wryneck bird camouflages well in urban parks like Central Park.

Chim wryneck ngụy trang tốt trong các công viên đô thị như Central Park.

Many people do not know about the wryneck's unique behavior.

Nhiều người không biết về hành vi độc đáo của chim wryneck.

Is the wryneck common in neighborhoods across New York City?

Chim wryneck có phổ biến trong các khu phố ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wryneck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wryneck

Không có idiom phù hợp