Bản dịch của từ Wussy trong tiếng Việt

Wussy

AdjectiveNoun [U/C]

Wussy (Adjective)

wˈʌsi
wˈʌsi
01

(thông tục) yếu đuối hay rụt rè.

Informal weak or timid

Ví dụ

Many consider John a wussy for avoiding social gatherings.

Nhiều người coi John là kẻ yếu đuối vì tránh các buổi gặp mặt.

Lisa is not a wussy; she speaks confidently in public.

Lisa không phải là kẻ yếu đuối; cô ấy nói chuyện tự tin trước công chúng.

Is Mark a wussy for not joining the debate team?

Có phải Mark là kẻ yếu đuối vì không tham gia đội tranh luận không?

Wussy (Noun)

wˈʌsi
wˈʌsi
01

(thân mật) một sự ồn ào; một người từ chối thực hiện một nhiệm vụ cụ thể do nỗi sợ hãi vô lý.

Informal a wuss a person who refuses to perform a particular task due to an unreasonable fear

Ví dụ

John is such a wussy about public speaking at social events.

John thật sự là một người nhút nhát về việc nói trước công chúng.

Maria isn't a wussy; she speaks confidently in social gatherings.

Maria không phải là một người nhút nhát; cô ấy nói tự tin trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is Tom a wussy for avoiding the party this weekend?

Tom có phải là một người nhút nhát khi tránh buổi tiệc cuối tuần này không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wussy

Không có idiom phù hợp