Bản dịch của từ Xenobiotic trong tiếng Việt

Xenobiotic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xenobiotic(Adjective)

zˌɛnəbˈoʊɨtɨk
zˌɛnəbˈoʊɨtɨk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một chất, điển hình là một hóa chất tổng hợp, xa lạ với cơ thể hoặc hệ sinh thái.

Relating to or denoting a substance typically a synthetic chemical that is foreign to the body or to an ecological system.

Ví dụ

Xenobiotic(Noun)

zˌɛnəbˈoʊɨtɨk
zˌɛnəbˈoʊɨtɨk
01

Một chất xenobiotic.

A xenobiotic substance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh