Bản dịch của từ Xenobiotic trong tiếng Việt
Xenobiotic
Xenobiotic (Adjective)
Xenobiotic substances can harm the environment if not properly managed.
Các chất xenobiotic có thể gây hại cho môi trường nếu không được quản lý đúng cách.
Avoid using xenobiotic products to protect wildlife in the area.
Tránh sử dụng các sản phẩm xenobiotic để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Are xenobiotic chemicals a major concern in the social ecosystem?
Liệu các hóa chất xenobiotic có phải là một vấn đề lớn trong hệ sinh thái xã hội không?
Xenobiotic (Noun)
Một chất xenobiotic.
A xenobiotic substance.
Xenobiotic substances can have negative effects on human health.
Các chất xenobiotic có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe con người.
Avoid using xenobiotic substances in your daily life for better well-being.
Tránh sử dụng các chất xenobiotic trong cuộc sống hằng ngày để cải thiện sức khỏe.
Are xenobiotic substances commonly discussed in social science research?
Liệu các chất xenobiotic có thường được thảo luận trong nghiên cứu khoa học xã hội không?