Bản dịch của từ Xenobiotic trong tiếng Việt

Xenobiotic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xenobiotic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị một chất, điển hình là một hóa chất tổng hợp, xa lạ với cơ thể hoặc hệ sinh thái.

Relating to or denoting a substance typically a synthetic chemical that is foreign to the body or to an ecological system.

Ví dụ

Xenobiotic substances can harm the environment if not properly managed.

Các chất xenobiotic có thể gây hại cho môi trường nếu không được quản lý đúng cách.

Avoid using xenobiotic products to protect wildlife in the area.

Tránh sử dụng các sản phẩm xenobiotic để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.

Are xenobiotic chemicals a major concern in the social ecosystem?

Liệu các hóa chất xenobiotic có phải là một vấn đề lớn trong hệ sinh thái xã hội không?

Xenobiotic (Noun)

01

Một chất xenobiotic.

A xenobiotic substance.

Ví dụ

Xenobiotic substances can have negative effects on human health.

Các chất xenobiotic có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe con người.

Avoid using xenobiotic substances in your daily life for better well-being.

Tránh sử dụng các chất xenobiotic trong cuộc sống hằng ngày để cải thiện sức khỏe.

Are xenobiotic substances commonly discussed in social science research?

Liệu các chất xenobiotic có thường được thảo luận trong nghiên cứu khoa học xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Xenobiotic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xenobiotic

Không có idiom phù hợp