Bản dịch của từ Xenobiotic trong tiếng Việt
Xenobiotic
Xenobiotic (Adjective)
Xenobiotic substances can harm the environment if not properly managed.
Các chất xenobiotic có thể gây hại cho môi trường nếu không được quản lý đúng cách.
Avoid using xenobiotic products to protect wildlife in the area.
Tránh sử dụng các sản phẩm xenobiotic để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Are xenobiotic chemicals a major concern in the social ecosystem?
Liệu các hóa chất xenobiotic có phải là một vấn đề lớn trong hệ sinh thái xã hội không?
Xenobiotic (Noun)
Một chất xenobiotic.
A xenobiotic substance.
Xenobiotic substances can have negative effects on human health.
Các chất xenobiotic có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe con người.
Avoid using xenobiotic substances in your daily life for better well-being.
Tránh sử dụng các chất xenobiotic trong cuộc sống hằng ngày để cải thiện sức khỏe.
Are xenobiotic substances commonly discussed in social science research?
Liệu các chất xenobiotic có thường được thảo luận trong nghiên cứu khoa học xã hội không?
Xenobiotic là thuật ngữ chỉ những hợp chất hóa học mà không xảy ra tự nhiên trong cơ thể sống, bao gồm thuốc, hóa chất độc hại và các chất ô nhiễm môi trường. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và y học để mô tả các tác động của những chất này đối với sức khỏe con người và môi trường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm và viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "xenobiotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "xeno" nghĩa là "ngoại lai" và "biotikos" liên quan đến "sinh vật" hoặc "đời sống". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hợp chất hóa học mà cơ thể không sản xuất ra và thường không có trong môi trường tự nhiên. Việc nghiên cứu các xenobiotic đã trở nên quan trọng trong các lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt trong việc hiểu tác động của các chất lạ đối với sức khỏe con người và sinh thái.
Từ "xenobiotic" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề sinh học và hóa học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu môi trường, dược lý và sinh học phân tử để chỉ những chất hóa học không phải do cơ thể sống sản xuất ra. Xenobiotic thường được thảo luận trong các công trình nghiên cứu về tác động của hóa chất môi trường đối với sức khỏe con người và hệ sinh thái.