Bản dịch của từ Xerography trong tiếng Việt
Xerography

Xerography(Noun)
Quá trình sao chép khô trong đó bột màu đen hoặc màu dính vào các phần của bề mặt còn tích điện sau khi được chiếu ánh sáng từ hình ảnh của tài liệu cần sao chép.
A dry copying process in which black or coloured powder adheres to parts of a surface remaining electrically charged after being exposed to light from an image of the document to be copied.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Xerography là một phương pháp sao chép tài liệu, sử dụng nguyên lý điện trường kèm theo bột mực để tạo ra hình ảnh. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "xero" có nghĩa là khô và "graphy" có nghĩa là viết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "xerography" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ liên quan có thể tham chiếu đến công nghệ in mực ướt. Phương pháp xerography thường được áp dụng trong các máy photocopy và in ấn văn phòng.
Từ "xerography" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "xeros" có nghĩa là "khô" và "grapho" có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Thuật ngữ này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một phương pháp sao chép văn bản và hình ảnh thông qua quá trình điện tích tĩnh. Sự phát triển của công nghệ xerography đã cách mạng hóa ngành in ấn và sao chép, mang lại tốc độ và hiệu suất cao trong lĩnh vực truyền thông và văn phòng. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, từ này phản ánh tính chất "khô" của quy trình sao chép không dùng mực ướt.
Từ "xerography" đề cập đến công nghệ sao chép hình ảnh bằng phương pháp quang điện. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện, thường không được nhắc đến trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc văn phong học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về công nghệ, quang học hoặc quy trình in ấn. Trong môi trường chuyên môn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn văn phòng và ngành công nghiệp xuất bản.
Họ từ
Xerography là một phương pháp sao chép tài liệu, sử dụng nguyên lý điện trường kèm theo bột mực để tạo ra hình ảnh. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "xero" có nghĩa là khô và "graphy" có nghĩa là viết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "xerography" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ liên quan có thể tham chiếu đến công nghệ in mực ướt. Phương pháp xerography thường được áp dụng trong các máy photocopy và in ấn văn phòng.
Từ "xerography" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "xeros" có nghĩa là "khô" và "grapho" có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Thuật ngữ này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một phương pháp sao chép văn bản và hình ảnh thông qua quá trình điện tích tĩnh. Sự phát triển của công nghệ xerography đã cách mạng hóa ngành in ấn và sao chép, mang lại tốc độ và hiệu suất cao trong lĩnh vực truyền thông và văn phòng. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, từ này phản ánh tính chất "khô" của quy trình sao chép không dùng mực ướt.
Từ "xerography" đề cập đến công nghệ sao chép hình ảnh bằng phương pháp quang điện. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện, thường không được nhắc đến trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc văn phong học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về công nghệ, quang học hoặc quy trình in ấn. Trong môi trường chuyên môn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn văn phòng và ngành công nghiệp xuất bản.
