Bản dịch của từ Yang trong tiếng Việt
Yang

Yang (Noun)
The concept of yang emphasizes strength and assertiveness in society.
Khái niệm về yang nhấn mạnh sức mạnh và quyết đoán trong xã hội.
In Chinese culture, yang is often represented by the color red.
Trong văn hóa Trung Quốc, yang thường được biểu thị bằng màu đỏ.
The balance of yin and yang is crucial for social harmony.
Sự cân bằng giữa yin và yang quan trọng cho sự hài hòa xã hội.
Họ từ
Từ "yang" có nguồn gốc từ triết lý Đạo giáo, thường được dịch là "dương" trong tiếng Việt, biểu trưng cho ánh sáng, sự năng động và tính tích cực trong những khía cạnh đối lập của tự nhiên. Trong ngữ cảnh phương Đông, "yang" thường được đối lập với "yin" (âm), thể hiện sự cân bằng trong vũ trụ. Từ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh vì nó được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thường được viết và phát âm theo cùng một cách.
Từ “yang” có nguồn gốc từ chữ Hán, thường được dịch sang tiếng Việt là "dương". Trong triết lý âm dương của Trung Quốc, “yang” biểu thị cho các thuộc tính như ánh sáng, hoạt động, và năng lượng tích cực, đối lập với "âm" (yin) vốn tượng trưng cho sự tối tăm, thụ động và tĩnh lặng. Ý nghĩa này đã được vận dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y học, phong thủy, và ma thuật, phản ánh sự cân bằng giữa các lực lượng trong vũ trụ.
Từ "yang" có thể không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh triết học và tôn giáo, đặc biệt là trong hệ thống triết lý phương Đông như Đạo giáo. "Yang" chỉ khía cạnh tích cực, nam tính của một sự vật, thường được đối lập với "yin", biểu thị cho mặt âm tính. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự cân bằng, sức khoẻ và phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp