Bản dịch của từ Yang trong tiếng Việt

Yang

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yang (Noun)

jɑŋ
jˈæŋ
01

(trong triết học trung quốc) nguyên tắc nam tính tích cực của vũ trụ, được đặc trưng là nam tính và sáng tạo và gắn liền với trời, nhiệt và ánh sáng.

(in chinese philosophy) the active male principle of the universe, characterized as male and creative and associated with heaven, heat, and light.

Ví dụ

The concept of yang emphasizes strength and assertiveness in society.

Khái niệm về yang nhấn mạnh sức mạnh và quyết đoán trong xã hội.

In Chinese culture, yang is often represented by the color red.

Trong văn hóa Trung Quốc, yang thường được biểu thị bằng màu đỏ.

The balance of yin and yang is crucial for social harmony.

Sự cân bằng giữa yin và yang quan trọng cho sự hài hòa xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yang

Không có idiom phù hợp