Bản dịch của từ Yardstick trong tiếng Việt

Yardstick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yardstick (Noun)

jˈɑɹdstɪk
jˈɑɹdstɪk
01

Một thước đo dài một thước, thường được chia thành inch.

A measuring rod a yard long typically divided into inches.

Ví dụ

What is the standard yardstick for measuring social progress?

Cây đo tiêu chuẩn cho việc đo lường tiến bộ xã hội là gì?

She couldn't find her yardstick, so she used a ruler instead.

Cô ấy không thể tìm thấy cây đo của mình, vì vậy cô ấy đã sử dụng một cái thước kẻ thay thế.

Do you think GDP is a good yardstick for societal well-being?

Bạn có nghĩ rằng GDP là một tiêu chuẩn tốt cho sự phát triển xã hội không?

Kết hợp từ của Yardstick (Noun)

CollocationVí dụ

Reliable yardstick

Tiêu chuẩn đáng tin cậy

A reliable yardstick helps evaluate social progress accurately.

Một công cụ đo lường đáng tin cậy giúp đánh giá tiến triển xã hội một cách chính xác.

Traditional yardstick

Tiêu chuẩn truyền thống

Using a traditional yardstick is essential in measuring cultural values.

Sử dụng một cây đo truyền thống là cần thiết trong việc đo lường giá trị văn hóa.

Good yardstick

Tiêu chuẩn tốt

Using gdp per capita as a good yardstick is common.

Sử dụng gdp bình quân đầu người là một tiêu chí đo lường tốt.

Useful yardstick

Tiêu chuẩn hữu ích

A useful yardstick can be measuring social impact through community engagement.

Một công cụ đo lường hữu ích có thể là việc đo lường tác động xã hội thông qua sự tham gia cộng đồng.

Moral yardstick

Thước đo đạo đức

Honesty is a moral yardstick for measuring one's integrity.

Trung thực là một thước đo đạo đức để đo lường tính chính trực của một người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yardstick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yardstick

Không có idiom phù hợp