Bản dịch của từ Yea saying trong tiếng Việt

Yea saying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yea saying (Noun)

jˈeɪ sˈeɪɨŋ
jˈeɪ sˈeɪɨŋ
01

Một sự đồng ý hoặc đồng tình.

An affirmative response or agreement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ chính thức hoặc cổ xưa cho 'có'.

A formal or archaic term for 'yes'.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biểu hiện được sử dụng để ký hiệu sự đồng thuận hoặc chấp thuận.

An expression used to signify assent or approval.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yea saying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yea saying

Không có idiom phù hợp