Bản dịch của từ Year to date trong tiếng Việt
Year to date

Year to date (Noun)
The charity raised $50,000 year to date for local families in need.
Quỹ từ thiện đã quyên góp 50.000 đô la từ đầu năm đến nay cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
Many people have not volunteered year to date at the community center.
Nhiều người đã không tình nguyện từ đầu năm đến nay tại trung tâm cộng đồng.
How much money has the organization collected year to date?
Tổ chức đã quyên góp được bao nhiêu tiền từ đầu năm đến nay?
Được sử dụng trong các báo cáo tài chính để biểu thị kết quả hoạt động từ đầu năm.
Used in financial reports to indicate performance from the start of the year.
The charity raised $50,000 year to date for homeless families.
Quỹ từ thiện đã quyên góp được 50.000 đô la từ đầu năm cho các gia đình vô gia cư.
The year to date donations did not meet our expectations.
Số tiền quyên góp từ đầu năm không đạt yêu cầu của chúng tôi.
How much has the year to date funding increased this month?
Quỹ từ đầu năm đã tăng bao nhiêu trong tháng này?
Thường đề cập đến tổng số tích lũy trong một năm tài chính.
Often refers to cumulative totals during a fiscal year.
The charity raised $500,000 year to date for local families in need.
Quỹ từ thiện đã quyên góp 500.000 đô la từ đầu năm cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
The year to date donations are not sufficient for our social programs.
Số tiền quyên góp từ đầu năm không đủ cho các chương trình xã hội của chúng tôi.
How much money has been collected year to date for education?
Đã quyên góp được bao nhiêu tiền từ đầu năm cho giáo dục?
"Year to date" (YTD) là thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán, chỉ khoảng thời gian từ đầu năm cho đến hiện tại. Thuật ngữ này giúp theo dõi hiệu suất tài chính, doanh thu hoặc chi phí trong một khoảng thời gian cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của "year to date" tương tự nhau, mặc dù cách phát âm có thể khác đôi chút giữa các vùng. YTD thường sử dụng trong báo cáo tài chính, phân tích dữ liệu và lập kế hoạch ngân sách.
Cụm từ "year to date" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể truy nguyên về nguồn Latin "annis usque ad hunc" có nghĩa là "tính từ đầu năm đến nay". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính và kế toán, nhằm thể hiện sự so sánh giữa các chỉ số tài chính từ đầu năm đến thời điểm hiện tại. Ý nghĩa hiện tại phản ánh việc đánh giá hiệu suất trong một khoảng thời gian cụ thể.
“Year to date” là một thuật ngữ phổ biến, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần phân tích dữ liệu tài chính hoặc báo cáo. Tình huống thông dụng nhất liên quan đến thuật ngữ này là trong báo cáo tài chính, số liệu thống kê, hoặc phân tích xu hướng tài chính. Trong ngữ cảnh khác, nó được sử dụng để chỉ các kết quả hoặc thông tin từ đầu năm đến hiện tại, hỗ trợ trong việc đánh giá hiệu suất trong một khoảng thời gian nhất định.