Bản dịch của từ Year-to-date return trong tiếng Việt
Year-to-date return
Noun [U/C]

Year-to-date return (Noun)
jˈɪɹtədˌoʊt ɹˈɨtɝn
jˈɪɹtədˌoʊt ɹˈɨtɝn
01
Hiệu suất tài chính của một khoản đầu tư từ đầu năm hiện tại đến ngày hiện tại.
The financial performance of an investment from the beginning of the current year to the present date.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lợi của một khoản đầu tư theo thời gian.
A measure used to evaluate the profitability of an investment over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tổng lợi nhuận trên một khoản đầu tư được biểu thị dưới dạng phần trăm của khoản đầu tư ban đầu, áp dụng cho năm hiện tại.
The total return on an investment expressed as a percentage of the initial investment, applicable to the current year.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Year-to-date return
Không có idiom phù hợp