Bản dịch của từ You could've fooled me trong tiếng Việt

You could've fooled me

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

You could've fooled me (Phrase)

jˈu kˈʊdəv fˈuld mˈi
jˈu kˈʊdəv fˈuld mˈi
01

Một biểu hiện cho thấy sự không tin tưởng hoặc ngạc nhiên về sự lừa dối hoặc sai lầm của ai đó; người nói cảm thấy ngạc nhiên vì tình huống dường như có thể tin được.

An expression indicating disbelief or surprise about someone's deception or mistake; the speaker is surprised because the situation seemed credible.

Ví dụ

You could've fooled me; I believed Sarah's story completely.

Bạn có thể đã lừa tôi; tôi hoàn toàn tin vào câu chuyện của Sarah.

You could've fooled me; I didn’t think John would lie.

Bạn có thể đã lừa tôi; tôi không nghĩ John sẽ nói dối.

Could you really have fooled me with that excuse?

Bạn có thật sự có thể lừa tôi với cái cớ đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/you could've fooled me/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with You could've fooled me

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.