Bản dịch của từ You could've fooled me trong tiếng Việt
You could've fooled me

You could've fooled me (Phrase)
Một biểu hiện cho thấy sự không tin tưởng hoặc ngạc nhiên về sự lừa dối hoặc sai lầm của ai đó; người nói cảm thấy ngạc nhiên vì tình huống dường như có thể tin được.
An expression indicating disbelief or surprise about someone's deception or mistake; the speaker is surprised because the situation seemed credible.
You could've fooled me; I believed Sarah's story completely.
Bạn có thể đã lừa tôi; tôi hoàn toàn tin vào câu chuyện của Sarah.
You could've fooled me; I didn’t think John would lie.
Bạn có thể đã lừa tôi; tôi không nghĩ John sẽ nói dối.
Could you really have fooled me with that excuse?
Bạn có thật sự có thể lừa tôi với cái cớ đó không?
Câu thành ngữ "you could've fooled me" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự hoài nghi hoặc bất ngờ trước thông tin mà một người vừa cung cấp. Câu này ngụ ý rằng người nói không tin hoặc không thể nhận ra sự thật như đã được đề cập. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thành ngữ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhất là trong trọng âm của các từ.