Bản dịch của từ You name it trong tiếng Việt
You name it

You name it (Idiom)
She knows everyone in town.
Cô ấy biết mọi người trong thị trấn.
He doesn't have any friends on social media.
Anh ấy không có bất kỳ bạn bè nào trên mạng xã hội.
Do you think everyone will attend the party?
Bạn nghĩ mọi người sẽ tham dự bữa tiệc không?
She knows everyone in town, she's the queen bee.
Cô ấy biết tất cả mọi người trong thị trấn, cô ấy là nữ hoàng ong
Don't worry, he's always there for you, he's the go-to guy.
Đừng lo, anh ấy luôn ở đây để giúp bạn, anh ấy là người mà bạn chọn đầu tiên
Of course, she's always late to our social events.
Tất nhiên, cô ấy luôn đến muộn trong các sự kiện xã hội của chúng tôi.
I don't think it's a surprise, he's known for being late.
Tôi không nghĩ đó là một điều bất ngờ, anh ta nổi tiếng vì luôn đến muộn.
Isn't it obvious? We shouldn't expect him to arrive on time.
Có phải điều đó là rõ ràng không? Chúng ta không nên mong anh ta đến đúng giờ.
Of course, we should always be polite to others.
Tất nhiên, chúng ta luôn nên lịch sự với người khác.
It's not rocket science to treat everyone with respect.
Điều đó không phải là một bí mật để đối xử với mọi người với sự tôn trọng.
There are plenty of fish in the sea.
Có rất nhiều loại cá trong biển.
I don't want to settle for just anyone.
Tôi không muốn chấp nhận bất cứ ai.
Are you ready to explore all the options available?
Bạn đã sẵn sàng khám phá tất cả các lựa chọn?
There are plenty of fish in the sea.
Có rất nhiều cá trong biển.
She told him not to worry, there are plenty of fish in the sea.
Cô ấy nói với anh ấy đừng lo, có rất nhiều cá trong biển.
Cụm từ "you name it" được sử dụng để diễn đạt rằng tất cả mọi thứ liên quan đến một chủ đề hoặc một danh mục nào đó đều có thể được thảo luận hoặc liệt kê. Cụm từ này thường mang ý nghĩa bao hàm và thể hiện sự linh hoạt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhau, nhưng sự khác biệt ở cách sử dụng thông thường có thể thấy ở ngữ cảnh và tần suất xuất hiện trong các thể loại văn bản khác nhau.
Từ "name" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nomen", có nghĩa là "tên". Trong tiếng Latinh, "nomen" không chỉ đơn thuần chỉ định danh, mà còn mang ý nghĩa rộng hơn về danh tính và bản sắc. Theo thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh và hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ việc gọi tên một người, địa điểm, hoặc sự vật. Ý nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của tên gọi trong việc xác định và phân loại thế giới xung quanh chúng ta.
Cụm từ "you name it" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, để diễn đạt sự tổng quát hoặc liệt kê những thứ có thể liên quan. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để chỉ ra rằng có nhiều lựa chọn hoặc khả năng trong một chủ đề cụ thể. Thường gặp trong các tình huống không chính thức khi thảo luận về sở thích, ý tưởng hoặc bất kỳ thứ gì đa dạng mà người nghe có thể dễ dàng nhận biết.