Bản dịch của từ You're welcome trong tiếng Việt

You're welcome

Idiom

You're welcome (Idiom)

01

Một biểu hiện của lòng hiếu khách hoặc sự thừa nhận.

An expression of hospitality or acknowledgment.

Ví dụ

You're welcome to join us for dinner tonight.

Bạn được hoan nghênh tham gia cùng chúng tôi ăn tối tối nay.

I'm sorry, but you're not welcome at the party.

Xin lỗi, nhưng bạn không được hoan nghênh tại buổi tiệc.

Are you're welcome to bring a friend to the event?

Bạn có được hoan nghênh mang theo một người bạn đến sự kiện không?

02

Một phản ứng lịch sự với người đã cảm ơn bạn.

A polite response to someone who has thanked you.

Ví dụ

You're welcome for helping you with your IELTS preparation.

Bạn rất hoan nghênh vì đã giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn.

I'm sorry, I forgot to say 'you're welcome' after you thanked me.

Tôi xin lỗi, tôi quên nói 'bạn rất hoan nghênh' sau khi bạn cảm ơn tôi.

Are you welcome to join our IELTS study group next week?

Bạn có được chào đón tham gia nhóm học IELTS của chúng tôi vào tuần tới không?

03

Một cách để chỉ ra rằng người đó không phải là gánh nặng.

A way of indicating that the person is not a burden.

Ví dụ

You're welcome to join us for dinner tonight.

Bạn được chào mừng tham gia cùng chúng tôi ăn tối tối nay.

I'm sorry, you're not welcome at the party anymore.

Xin lỗi, bạn không được chào mừng tại buổi tiệc nữa.

Are you welcome to attend the meeting next Monday?

Bạn có được chào mừng tham dự cuộc họp vào thứ Hai tuần sau không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with You're welcome

Không có idiom phù hợp