Bản dịch của từ Zeaxanthin trong tiếng Việt

Zeaxanthin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zeaxanthin (Noun)

zˈɛksənθən
zˈɛksənθən
01

Một sắc tố caroten màu vàng đậm có trong võng mạc của mắt và ở một số loại thực vật, được sử dụng làm phụ gia thực phẩm và chất bổ sung.

A deep yellow carotenoid pigment present in the retina of the eye and in some plants used as a food additive and supplement.

Ví dụ

Zeaxanthin is important for eye health and can improve vision.

Zeaxanthin rất quan trọng cho sức khỏe mắt và có thể cải thiện thị lực.

Many people do not know zeaxanthin helps protect against eye diseases.

Nhiều người không biết rằng zeaxanthin giúp bảo vệ chống lại bệnh mắt.

Is zeaxanthin found in foods like spinach and kale?

Zeaxanthin có được tìm thấy trong thực phẩm như rau chân vịt và cải xoăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zeaxanthin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zeaxanthin

Không có idiom phù hợp