Bản dịch của từ Zingy trong tiếng Việt

Zingy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zingy (Adjective)

zˈɪŋɡi
zˈɪŋɡi
01

Có tính chất mạnh mẽ, sống động hoặc thú vị.

Having a strong lively or exciting quality.

Ví dụ

Her zingy personality always makes her the life of the party.

Tính cách sôi nổi của cô ấy luôn khiến cô ấy trở thành trung tâm của bữa tiệc.

Some people find his jokes too zingy and offensive.

Một số người thấy những trò đùa của anh ấy quá sôi nổi và xúc phạm.

Is a zingy presentation more effective in engaging the audience?

Một bài thuyết trình sôi nổi có hiệu quả hơn trong việc thu hút khán giả không?

02

Đầy niềm say mê hoặc năng lượng; sôi động.

Full of zest or energy vibrant.

Ví dụ

Her zingy personality makes her popular in social gatherings.

Tính cách sôi động của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Some people find his jokes zingy, but others find them annoying.

Một số người thấy những câu chuyện cười của anh ta rất sôi động, nhưng người khác thấy chúng làm phiền.

Is a zingy presentation more effective in engaging the audience?

Một bài thuyết trình sôi động có hiệu quả hơn trong việc thu hút khán giả không?

03

Hương vị sắc nét hoặc kích thích dễ chịu.

Sharptasting or pleasantly stimulating.

Ví dụ

Her zingy personality makes her the life of the party.

Tính cách sôi động của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc.

Some people find his jokes too zingy and offensive.

Một số người thấy những câu đùa của anh ấy quá sôi động và xúc phạm.

Is a zingy sense of humor important for social interactions?

Một gu hài hước sôi động có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zingy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zingy

Không có idiom phù hợp