Bản dịch của từ Zingy trong tiếng Việt
Zingy

Zingy (Adjective)
Her zingy personality always makes her the life of the party.
Tính cách sôi nổi của cô ấy luôn khiến cô ấy trở thành trung tâm của bữa tiệc.
Some people find his jokes too zingy and offensive.
Một số người thấy những trò đùa của anh ấy quá sôi nổi và xúc phạm.
Is a zingy presentation more effective in engaging the audience?
Một bài thuyết trình sôi nổi có hiệu quả hơn trong việc thu hút khán giả không?
Her zingy personality makes her popular in social gatherings.
Tính cách sôi động của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Some people find his jokes zingy, but others find them annoying.
Một số người thấy những câu chuyện cười của anh ta rất sôi động, nhưng người khác thấy chúng làm phiền.
Is a zingy presentation more effective in engaging the audience?
Một bài thuyết trình sôi động có hiệu quả hơn trong việc thu hút khán giả không?