Bản dịch của từ Zingy trong tiếng Việt
Zingy

Zingy (Adjective)
Her zingy personality always makes her the life of the party.
Tính cách sôi nổi của cô ấy luôn khiến cô ấy trở thành trung tâm của bữa tiệc.
Some people find his jokes too zingy and offensive.
Một số người thấy những trò đùa của anh ấy quá sôi nổi và xúc phạm.
Is a zingy presentation more effective in engaging the audience?
Một bài thuyết trình sôi nổi có hiệu quả hơn trong việc thu hút khán giả không?
Her zingy personality makes her popular in social gatherings.
Tính cách sôi động của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Some people find his jokes zingy, but others find them annoying.
Một số người thấy những câu chuyện cười của anh ta rất sôi động, nhưng người khác thấy chúng làm phiền.
Is a zingy presentation more effective in engaging the audience?
Một bài thuyết trình sôi động có hiệu quả hơn trong việc thu hút khán giả không?
Hương vị sắc nét hoặc kích thích dễ chịu.
Her zingy personality makes her the life of the party.
Tính cách sôi động của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc.
Some people find his jokes too zingy and offensive.
Một số người thấy những câu đùa của anh ấy quá sôi động và xúc phạm.
Is a zingy sense of humor important for social interactions?
Một gu hài hước sôi động có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Tính từ "zingy" thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó có hương vị chua tươi hoặc đặc sắc, thường mang lại cảm giác sảng khoái và năng động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng "zingy" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh ẩm thực và thời trang ở Anh. Với âm điệu sống động, nó biểu thị sự mới mẻ và hấp dẫn, thường liên quan đến những trải nghiệm thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp