Bản dịch của từ Zir trong tiếng Việt
Zir

Zir (Noun)
The villagers in Egypt used a zir to store water.
Cư dân ở Ai Cập dùng một zir để chứa nước.
During the festival, families bring their zirs to collect water.
Trong lễ hội, các gia đình mang theo zir để lấy nước.
The traditional wedding ceremony involves the exchange of decorated zirs.
Nghi lễ cưới truyền thống liên quan đến việc trao đổi zir được trang trí.
Zir, một thuật ngữ trong ngữ cảnh hóa học, thường được sử dụng như một tên gọi viết tắt cho zirconium, một nguyên tố hóa học với ký hiệu Zr và số nguyên tử 40. Zirconium là một kim loại chuyển tiếp có độ bền cao và chống lại ăn mòn, thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp hạt nhân và sản xuất gốm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và phát âm từ này.
Từ "zir" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zirkonium", một phần của thuật ngữ hóa học "zirconium", được hình thành từ "zirkon", tên gọi bản địa cho khoáng vật zircon. Zirconium được phát hiện đầu tiên vào năm 1789 bởi nhà hóa học Martin Heinrich Klaproth. Hiện nay, "zir" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và vật liệu, ám chỉ đến ứng dụng của zirconium trong ngành công nghiệp do tính chất bền vững và khả năng chống ăn mòn của nó. Sự phát triển từ gốc Latinh đến ý nghĩa hiện đại thể hiện sự tiến hóa trong ứng dụng khoa học.
Từ "zir" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu IELTS hoặc trong các ngữ cảnh học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hầu như không xuất hiện. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, "zir" có thể liên quan đến zirconium hoặc các hợp chất của nó. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về vật liệu, hóa học hoặc ngành công nghiệp gốm sứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp