Bản dịch của từ Zir trong tiếng Việt

Zir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zir (Noun)

zˈɪɹ
zˈɪɹ
01

Một chiếc bình đất sét lớn để đựng nước, phổ biến ở ai cập và sudan từ thời cổ đại.

A large clay jug for storing water common in egypt and the sudan since ancient times.

Ví dụ

The villagers in Egypt used a zir to store water.

Cư dân ở Ai Cập dùng một zir để chứa nước.

During the festival, families bring their zirs to collect water.

Trong lễ hội, các gia đình mang theo zir để lấy nước.

The traditional wedding ceremony involves the exchange of decorated zirs.

Nghi lễ cưới truyền thống liên quan đến việc trao đổi zir được trang trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zir/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zir

Không có idiom phù hợp