Bản dịch của từ Zorse trong tiếng Việt
Zorse

Zorse (Noun)
The zorse at the zoo attracted many visitors last weekend.
Con zorse tại sở thú đã thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.
Many people do not know what a zorse is.
Nhiều người không biết zorse là gì.
Is the zorse more popular than the zebra in social media?
Con zorse có phổ biến hơn ngựa vằn trên mạng xã hội không?
Zorse là một thuật ngữ chỉ loài động vật lai giữa ngựa (horse) và ngựa vằn (zebra). Nó thường mang đặc điểm di truyền của cả hai loài, với vẻ ngoài tương tự như ngựa nhưng có sọc giống ngựa vằn. Zorse chủ yếu xuất hiện trong các môi trường nhân tạo và không tồn tại trong tự nhiên. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "zorse" để chỉ giống động vật này.
Từ "zorse" là sự kết hợp giữa "zebra" (ngựa vằn) và "horse" (ngựa), nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại. Mặc dù không có gốc Latin cụ thể, từ "zebra" lại có nguồn gốc từ tiếng Ý "zebro", có thể bắt nguồn từ từ Latinh "equus" có nghĩa là ngựa. Từ "zorse" được sử dụng để chỉ động vật lai giữa ngựa và ngựa vằn, phản ánh sự giao thoa giữa hai loài và ám chỉ những đặc điểm di truyền độc đáo của nó. Hiện tượng này không những thuộc về sinh học mà còn biểu trưng cho sự đa dạng sinh học trong tự nhiên.
Từ "zorse" (sự lai giữa ngựa và con linh dương) không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất hiếm gặp của thuật ngữ này. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các tài liệu sinh học, nghiên cứu về động vật, hoặc thú học khi bàn về di truyền học và sự lai tạo giữa các loài. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với chủ đề nghiên cứu hoặc bảo tồn động vật hoang dã.