Bản dịch của từ Zorse trong tiếng Việt

Zorse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zorse (Noun)

zˈɔɹs
zˈɔɹs
01

Con của ngựa vằn và ngựa (nói đúng ra là ngựa vằn đực và ngựa cái), thường vô trùng. zorses giống ngựa hoặc la với sọc ngựa vằn sẫm màu.

The offspring of a zebra and a horse strictly a male zebra and a female horse typically sterile zorses resemble horses or mules with dark zebra stripes.

Ví dụ

The zorse at the zoo attracted many visitors last weekend.

Con zorse tại sở thú đã thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.

Many people do not know what a zorse is.

Nhiều người không biết zorse là gì.

Is the zorse more popular than the zebra in social media?

Con zorse có phổ biến hơn ngựa vằn trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zorse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zorse

Không có idiom phù hợp