Bản dịch của từ Zucchini trong tiếng Việt
Zucchini

Zucchini (Noun)
She made a delicious zucchini bread for the neighborhood bake sale.
Cô ấy đã làm một ổ bánh mì bí ngò ngon cho buổi bán đấu từ thiện của khu phố.
The community garden harvested a bumper crop of zucchinis this year.
Vườn cộng đồng thu hoạch một lượng lớn bí ngò năm nay.
The local farmer's market sells fresh zucchinis every Saturday morning.
Chợ nông sản địa phương bán bí ngò tươi mỗi sáng thứ Bảy.
She made a delicious zucchini stir-fry for the community potluck.
Cô ấy đã nấu một món xào bí ngòi thơm ngon cho buổi tiệc cộng đồng.
The local farmers market had fresh zucchinis on sale.
Chợ nông sản địa phương bán bí ngòi tươi mới.
They harvested a bumper crop of zucchinis this summer.
Họ thu hoạch một lượng lớn bí ngòi mùa hè này.
Họ từ
Zucchini là tên gọi của một loại bí ngòi thuộc họ Cucurbitaceae, có nguồn gốc từ châu Mỹ nhưng phổ biến trong ẩm thực nhiều nơi trên thế giới. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thường được hiểu là loại rau có hình dáng dài, màu xanh hoặc vàng. Trong tiếng Anh, "zucchini" được sử dụng chủ yếu ở Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ "courgette" thường được dùng. Sự khác biệt này thể hiện cả trong phát âm lẫn ngữ cảnh sử dụng, nhưng cả hai đều chỉ về cùng một loại thực phẩm.
Từ "zucchini" có nguồn gốc từ tiếng Ý, cụ thể là từ "zucchina", nghĩa là "bí ngòi". Căn nguyên của nó bắt nguồn từ từ Latin "cucurbita", chỉ các loại cây thuộc họ bí. Zucchini được đưa vào Bắc Mỹ từ thế kỷ 20 và trở thành phổ biến trong ẩm thực nhờ giá trị dinh dưỡng và tính linh hoạt trong nấu ăn. Ngày nay, từ này không chỉ hạn chế ở một loại rau, mà còn biểu thị cho xu hướng ăn uống lành mạnh.
Từ "zucchini" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh của thi IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong các khối bài liên quan đến ẩm thực hoặc nông nghiệp. Ngoài ra, "zucchini" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về chế độ ăn uống lành mạnh hoặc trong các công thức nấu ăn. Do đó, từ này chủ yếu được áp dụng trong ngữ cảnh dinh dưỡng và ẩm thực.