Bản dịch của từ Zucchini trong tiếng Việt

Zucchini

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zucchini (Noun)

zukˈini
zukˈini
01

(úc, new zealand, canada, mỹ) bí xanh; nhiều loại bí, cucurbita pepo, có quả ăn được.

(australia, new zealand, canada, us) a courgette; a variety of squash, cucurbita pepo, which bears edible fruit.

Ví dụ

She made a delicious zucchini bread for the neighborhood bake sale.

Cô ấy đã làm một ổ bánh mì bí ngò ngon cho buổi bán đấu từ thiện của khu phố.

The community garden harvested a bumper crop of zucchinis this year.

Vườn cộng đồng thu hoạch một lượng lớn bí ngò năm nay.

The local farmer's market sells fresh zucchinis every Saturday morning.

Chợ nông sản địa phương bán bí ngò tươi mỗi sáng thứ Bảy.

02

(úc, new zealand, canada, mỹ) quả ăn được của loại bí này.

(australia, new zealand, canada, us) the edible fruit of this variety of squash.

Ví dụ

She made a delicious zucchini stir-fry for the community potluck.

Cô ấy đã nấu một món xào bí ngòi thơm ngon cho buổi tiệc cộng đồng.

The local farmers market had fresh zucchinis on sale.

Chợ nông sản địa phương bán bí ngòi tươi mới.

They harvested a bumper crop of zucchinis this summer.

Họ thu hoạch một lượng lớn bí ngòi mùa hè này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zucchini/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zucchini

Không có idiom phù hợp