Bản dịch của từ Courgette trong tiếng Việt
Courgette

Courgette (Noun)
She bought fresh courgettes from the local market for dinner.
Cô ấy đã mua bí ngòi tươi từ chợ địa phương để làm bữa tối.
The recipe called for diced courgette as one of the ingredients.
Công thức yêu cầu bí ngòi băm nhỏ là một trong các nguyên liệu.
They planted courgette seeds in their community garden last month.
Họ đã gieo hạt bí ngòi trong vườn cộng đồng của họ vào tháng trước.
Họ từ
"Courgette" là thuật ngữ tiếng Anh Anh chỉ loại rau quả thuộc họ bí, có tên khoa học là Cucurbita pepo, thường được biết đến với tên gọi "zucchini" trong tiếng Anh Mỹ. Courgette có hình dáng dài, màu xanh lục, thường được sử dụng trong ẩm thực châu Âu. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này không chỉ nằm ở cách phát âm mà còn ở ngữ cảnh sử dụng, với courgette phổ biến ở Anh và zucchini phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "courgette" xuất phát từ tiếng Pháp, và có nguồn gốc từ từ "courge", nghĩa là bí. Tiếng Pháp gọi loại bí non này là "courgette", trong khi tiếng Anh chịu ảnh hưởng từ ngôn ngữ này để chỉ một loại bí mềm, thường được dùng trong ẩm thực. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó trở nên phổ biến trong ẩm thực châu Âu. Ngày nay, "courgette" thường được sử dụng để chỉ một loại rau quả, mang lại nét văn hóa ẩm thực đặc trưng của Pháp trong các món ăn hiện đại.
Trong kỳ thi IELTS, từ "courgette" (hay "zucchini") ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng trong phần Listening và Speaking. Từ này thường gặp trong các bài thảo luận về ẩm thực hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói đến rau củ. Ngoài ra, "courgette" còn xuất hiện trong sách nấu ăn và bài viết về sức khỏe, nhấn mạnh vai trò của nó trong chế độ ăn uống lành mạnh.