Sức khoẻ

5.5 IELTS - Các cụm từ về sức khoẻ

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng bao gồm 14 cụm từ về chủ đề sức khoẻ có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 5.5

VV

2 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1

physical activity

hoạt động thể chất

Từ tùy chỉnh
Noun

hoạt động thể chất

2

eating habits

thói quen ăn uống

Từ tùy chỉnh
Noun

thói quen ăn uống

3mental-health

sức khỏe tinh thần

Từ tùy chỉnh
Noun

sức khỏe tinh thần

the state of being comfortable healthy or happy.

4balanced diet

chế độ ăn cân bằng

Từ tùy chỉnh
Noun

chế độ ăn cân bằng

A diet that includes a variety of different foods in the right proportions.

5junk-food

đồ ăn vặt

Từ tùy chỉnh
Noun

đồ ăn vặt

Food that is low in nutritional value and often high in fat sugar and artificial ingredients.

6life expectancy

tuổi thọ sống

Từ tùy chỉnh
Noun

tuổi thọ sống

The average period that a person may expect to live.

7

health awareness

nhận thức về sức khoẻ

Từ tùy chỉnh
Noun

nhận thức về sức khoẻ

8

to lead a healthy lifestyle

sống theo cách giúp duy trì và cải thiện sức khoẻ, bao gồm ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn

Từ tùy chỉnh
Verb

sống theo cách giúp duy trì và cải thiện sức khoẻ, bao gồm ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn

9

sedentary lifestyle

lối sống ít vận động, ngồi nhiều

Từ tùy chỉnh
Noun

lối sống ít vận động, ngồi nhiều

10

To suffer from a disease/illness

mắc một căn bệnh nào đó

Từ tùy chỉnh
Verb

mắc một căn bệnh nào đó

11

to make a full recovery

hồi phục hoàn toàn về sức khoẻ bình thường (khỏi một căn bệnh nào đó)

Từ tùy chỉnh
Verb

hồi phục hoàn toàn về sức khoẻ bình thường (khỏi một căn bệnh nào đó)

12

to boost the immune system

tăng cường hệ miễn dịch (chống lại bệnh tật) của cơ thể

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng cường hệ miễn dịch (chống lại bệnh tật) của cơ thể

13

health-conscious

quan tâm nhiều đến sức khoẻ của bản thân và có những hành động cải thiện và duy trì sức khoẻ.

Từ tùy chỉnh
Adjective

quan tâm nhiều đến sức khoẻ của bản thân và có những hành động cải thiện và duy trì sức khoẻ.

14

government funding

nguồn tài trợ từ chính phủ

Từ tùy chỉnh
Noun

nguồn tài trợ từ chính phủ

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu