Trong phần thi IELTS Writing Task 1, thí sinh không những sẽ phải miêu tả sự chênh lệch giữa các số liệu (cao hơn, thấp hơn, ngang bằng), mà còn phải nhấn mạnh được mức độ chênh lệch giữa chúng. Bộ từ vựng này sẽ giúp các bạn nâng cao phần Từ vựng (Lexical Resource) trong bài viết của mình cho band điểm 7.5.
DN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | by a wide margin với khoảng cách lớn Từ tùy chỉnh | Phrase | với khoảng cách lớn | |
2 | significantly higher cao hơn đáng kể Từ tùy chỉnh | Adverb | cao hơn đáng kể In a way that is large enough to be noticed or have an effect; notably. | |
3 | substantially lower thấp hơn nhiều Từ tùy chỉnh | Adverb | thấp hơn nhiều | |
4 | sharply contrasted with tương phản rõ rệt Từ tùy chỉnh | Verb | tương phản rõ rệt | |
5 | vastly different khác biệt rất lớn Từ tùy chỉnh | Adjective | khác biệt rất lớn | |
6 | a considerable gap khoảng cách đáng kể Từ tùy chỉnh | Noun | khoảng cách đáng kể | |
7 | be markedly different khác biệt rõ rệt Từ tùy chỉnh | Adjective | khác biệt rõ rệt | |
8 | far more/far less nhiều hơn đáng kể/ít hơn đáng kể Từ tùy chỉnh | Phrase | nhiều hơn đáng kể/ít hơn đáng kể | |
9 | to a much greater extent ở mức độ lớn hơn nhiều Từ tùy chỉnh | Phrase | ở mức độ lớn hơn nhiều | |
10 | a disproportionate increase mức tăng không cân đối Từ tùy chỉnh | Noun | mức tăng không cân đối |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
