Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | take action hành động Từ tùy chỉnh | Phrase | hành động to do something in response to a situation. | |
2 | make a difference tạo ra sự khác biệt Từ tùy chỉnh | Phrase | tạo ra sự khác biệt to have a significant impact or effect. | |
3 | Influence public opinion Ảnh hưởng đến ý kiến công chúng Từ tùy chỉnh | Phrase | Ảnh hưởng đến ý kiến công chúng | |
4 | Foster collaboration Thúc đẩy sự hợp tác Từ tùy chỉnh | Phrase | Thúc đẩy sự hợp tác | |
5 | enhance credibility Tăng cường độ tin cậy Từ tùy chỉnh | Phrase | Tăng cường độ tin cậy | |
6 | Cultivate awareness trau dồi nhận thức Từ tùy chỉnh | Phrase | trau dồi nhận thức | |
7 | Promote transparency Thúc đẩy tính minh bạch Từ tùy chỉnh | Phrase | Thúc đẩy tính minh bạch | |
8 | Address concerns Address concerns Từ tùy chỉnh | Phrase | Address concerns | |
9 | Examine the impact Kiểm tra tác động Từ tùy chỉnh | Phrase | Kiểm tra tác động | |
10 | Implement measures Thực hiện các biện pháp Từ tùy chỉnh | Phrase | Thực hiện các biện pháp |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
