Bản dịch của từ A glimmer of hope trong tiếng Việt
A glimmer of hope

A glimmer of hope (Noun)
Một ánh sáng nhỏ, sáng lấp lánh hoặc phản chiếu.
A small, shimmering light or reflection.
The charity event provided a glimmer of hope for homeless families.
Sự kiện từ thiện mang lại một chút hy vọng cho các gia đình vô gia cư.
There was not a glimmer of hope for the struggling community.
Không có một chút hy vọng nào cho cộng đồng đang gặp khó khăn.
Is there a glimmer of hope for social equality in 2024?
Liệu có một chút hy vọng nào cho bình đẳng xã hội vào năm 2024 không?
The community project brought a glimmer of hope to local families.
Dự án cộng đồng mang lại một tia hy vọng cho các gia đình địa phương.
There is not a glimmer of hope for immediate social change.
Không có một tia hy vọng nào cho sự thay đổi xã hội ngay lập tức.
Một chỉ dẫn hoặc gợi ý ngắn hoặc nhạt.
A brief or faint indication or suggestion.
The community center provided a glimmer of hope for local families.
Trung tâm cộng đồng đã mang lại một chút hy vọng cho các gia đình địa phương.
There is not a glimmer of hope for solving this social issue.
Không có chút hy vọng nào để giải quyết vấn đề xã hội này.
Is there a glimmer of hope for better social policies in 2024?
Có chút hy vọng nào cho các chính sách xã hội tốt hơn vào năm 2024 không?
The community project gave a glimmer of hope for local families.
Dự án cộng đồng mang lại một chút hy vọng cho các gia đình địa phương.
There is not a glimmer of hope for the struggling businesses.
Không có một chút hy vọng nào cho các doanh nghiệp đang gặp khó khăn.
Một cảm giác lạc quan hoặc khích lệ.
A feeling of optimism or encouragement.
The community project brought a glimmer of hope to local families.
Dự án cộng đồng mang lại một tia hy vọng cho các gia đình địa phương.
There is not a glimmer of hope for change in this area.
Không có một tia hy vọng nào cho sự thay đổi trong khu vực này.
Is there a glimmer of hope for social equality in our society?
Có một tia hy vọng nào cho sự bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta không?
The community project gave a glimmer of hope to local families.
Dự án cộng đồng mang lại một chút hy vọng cho các gia đình địa phương.
There is no glimmer of hope for the homeless in winter.
Không có chút hy vọng nào cho người vô gia cư vào mùa đông.
Cụm từ "a glimmer of hope" chỉ ý niệm về một tín hiệu nhỏ nhoi hoặc một cơ hội khả dĩ trong tình huống khó khăn hoặc tuyệt vọng. Chúng thường được sử dụng để diễn đạt sự tin tưởng vào khả năng thay đổi tích cực sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa, thể hiện universal aspects of optimism trong giao tiếp.