Bản dịch của từ A priori trong tiếng Việt
A priori

A priori (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị lý luận hoặc kiến thức thu được từ suy luận lý thuyết hơn là từ quan sát hoặc kinh nghiệm.
Relating to or denoting reasoning or knowledge which proceeds from theoretical deduction rather than from observation or experience.
Her a priori belief in equality shaped her social activism.
Niềm tin tiên nghiệm vào sự bình đẳng đã định hình hoạt động xã hội của cô ấy.
The study's findings were based on a priori assumptions.
Các phát hiện của nghiên cứu dựa trên các giả định tiên nghiệm.
The decision to implement the policy was made a priori.
Quyết định thực hiện chính sách được đưa ra một cách tiên nghiệm.
A priori (Adverb)
Theo cách dựa trên suy luận lý thuyết hơn là quan sát thực nghiệm.
In a way based on theoretical deduction rather than empirical observation.
The decision was made a priori, without considering any real data.
Quyết định được đưa ra một cách tiên nghiệm mà không xem xét bất kỳ dữ liệu thực tế nào.
She formed her opinions a priori, relying on logic rather than experience.
Cô ấy hình thành ý kiến của mình một cách tiên nghiệm, dựa vào logic hơn là kinh nghiệm.
The plan was developed a priori, using theoretical models as a basis.
Kế hoạch được phát triển một cách tiên nghiệm, sử dụng các mô hình lý thuyết làm cơ sở.
A priori là một cụm từ trong triết học và logic, có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "trước khi". Cụm từ này dùng để chỉ kiến thức hoặc lập luận mà không cần kinh nghiệm thực tế, tức là dựa trên lý thuyết hoặc giả thuyết. Trong các ngữ cảnh khác nhau, a priori có thể được sử dụng để phân biệt với a posteriori, nghĩa là "sau khi", chỉ kiến thức dựa trên kinh nghiệm. A priori thường được áp dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học và toán học.
Thuật ngữ "a priori" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "a" có nghĩa là "từ" và "prior" có nghĩa là "trước". Khái niệm này xuất hiện trong triết học, đặc biệt là trong các tác phẩm của Immanuel Kant, để chỉ những kiến thức mà không cần phải dựa vào kinh nghiệm hoặc thử nghiệm. Sự phát triển này liên hệ mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của từ, vốn đề cập đến các lý thuyết hoặc hiểu biết được xác lập trước khi kiểm chứng thực nghiệm.
Thuật ngữ "a priori" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các lập luận hoặc giả thuyết có nguồn gốc từ lý thuyết mà không cần thực nghiệm. Tần suất xuất hiện của nó trong IELTS không cao nhưng thường liên quan đến các chủ đề triết học hoặc phân tích logic. Ngoài ra, "a priori" cũng thường xuất hiện trong văn bản học thuật về triết học, khoa học xã hội và nghiên cứu lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp