Bản dịch của từ A priori trong tiếng Việt

A priori

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A priori (Adjective)

ˌei pɹɑɪˈoʊɹi
ˌei pɹiˈoʊɹi
01

Liên quan đến hoặc biểu thị lý luận hoặc kiến thức thu được từ suy luận lý thuyết hơn là từ quan sát hoặc kinh nghiệm.

Relating to or denoting reasoning or knowledge which proceeds from theoretical deduction rather than from observation or experience.

Ví dụ

Her a priori belief in equality shaped her social activism.

Niềm tin tiên nghiệm vào sự bình đẳng đã định hình hoạt động xã hội của cô ấy.

The study's findings were based on a priori assumptions.

Các phát hiện của nghiên cứu dựa trên các giả định tiên nghiệm.

The decision to implement the policy was made a priori.

Quyết định thực hiện chính sách được đưa ra một cách tiên nghiệm.

A priori (Adverb)

ˌei pɹɑɪˈoʊɹi
ˌei pɹiˈoʊɹi
01

Theo cách dựa trên suy luận lý thuyết hơn là quan sát thực nghiệm.

In a way based on theoretical deduction rather than empirical observation.

Ví dụ

The decision was made a priori, without considering any real data.

Quyết định được đưa ra một cách tiên nghiệm mà không xem xét bất kỳ dữ liệu thực tế nào.

She formed her opinions a priori, relying on logic rather than experience.

Cô ấy hình thành ý kiến của mình một cách tiên nghiệm, dựa vào logic hơn là kinh nghiệm.

The plan was developed a priori, using theoretical models as a basis.

Kế hoạch được phát triển một cách tiên nghiệm, sử dụng các mô hình lý thuyết làm cơ sở.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a priori/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A priori

Không có idiom phù hợp