Bản dịch của từ A recipe for disaster trong tiếng Việt
A recipe for disaster

A recipe for disaster (Idiom)
Ignoring social issues is a recipe for disaster in our community.
Bỏ qua các vấn đề xã hội là công thức cho thảm họa trong cộng đồng.
This plan is not a recipe for disaster, it will succeed.
Kế hoạch này không phải là công thức cho thảm họa, nó sẽ thành công.
Is ignoring youth unemployment really a recipe for disaster?
Liệu việc bỏ qua thất nghiệp thanh niên thực sự là công thức cho thảm họa?
Một loạt hành động hoặc quyết định có khả năng dẫn đến kết quả thảm khốc.
A series of actions or decisions likely to lead to a catastrophic outcome.
Ignoring social issues is a recipe for disaster in community development.
Bỏ qua các vấn đề xã hội là công thức cho thảm họa trong phát triển cộng đồng.
Many believe that neglecting education is not a recipe for disaster.
Nhiều người tin rằng việc bỏ qua giáo dục không phải là công thức cho thảm họa.
Is a lack of communication really a recipe for disaster in relationships?
Thiếu giao tiếp thực sự là công thức cho thảm họa trong các mối quan hệ không?
Một chuỗi hoàn cảnh không thể tránh khỏi dẫn đến thảm họa.
An inevitable set of circumstances resulting in disaster.
Ignoring social issues is a recipe for disaster in our community.
Phớt lờ các vấn đề xã hội là một công thức cho thảm họa trong cộng đồng chúng ta.
The lack of communication is not a recipe for disaster.
Thiếu giao tiếp không phải là công thức cho thảm họa.
Is ignoring mental health a recipe for disaster in society?
Có phải phớt lờ sức khỏe tâm thần là công thức cho thảm họa trong xã hội không?