Bản dịch của từ Aa trong tiếng Việt

Aa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aa (Noun)

ˈɑ
ˈɑ
01

(núi lửa) một dạng dòng dung nham liên quan đến núi lửa kiểu hawaii, bao gồm đá bazan, thường có màu sẫm với bề mặt gồ ghề và lỏng lẻo, giống như đá clinky. so sánh với pahoehoe.

Volcanology a form of lava flow associated with hawaiiantype volcanoes consisting of basaltic rock usually darkcolored with a jagged and loose clinkery surface compare pahoehoe.

Ví dụ

The aa eruption destroyed several villages.

Vụ phun trào aa đã phá hủy một số làng.

The researchers studied the effects of aa on the environment.

Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tác động của aa đối với môi trường.

Is aa commonly found in areas with high volcanic activity?

Liệu aa có phổ biến trong các khu vực có hoạt động núi lửa cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aa

Không có idiom phù hợp