Bản dịch của từ Aa trong tiếng Việt
Aa

Aa (Noun)
(núi lửa) một dạng dòng dung nham liên quan đến núi lửa kiểu hawaii, bao gồm đá bazan, thường có màu sẫm với bề mặt gồ ghề và lỏng lẻo, giống như đá clinky. so sánh với pahoehoe.
Volcanology a form of lava flow associated with hawaiiantype volcanoes consisting of basaltic rock usually darkcolored with a jagged and loose clinkery surface compare pahoehoe.
The aa eruption destroyed several villages.
Vụ phun trào aa đã phá hủy một số làng.
The researchers studied the effects of aa on the environment.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tác động của aa đối với môi trường.
Is aa commonly found in areas with high volcanic activity?
Liệu aa có phổ biến trong các khu vực có hoạt động núi lửa cao không?
Họ từ
Từ "aa" không có nghĩa cụ thể trong tiếng Anh và thường không được coi là từ vựng chính thức. Trong các ngữ cảnh khác nhau, "aa" có thể biểu thị âm thanh hoặc cảm xúc như sự phấn khích hoặc thất vọng. Tuy nhiên, đây không phải là một từ miêu tả ý nghĩa rõ ràng và không tồn tại trong các phiên bản tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ. Cần có thêm thông tin để cung cấp một phân tích chính xác hơn.
Từ "aa" không phải là một từ có ý nghĩa trong ngôn ngữ Anh hay tiếng Latin. Nếu xét trong một số ngữ cảnh địa phương, "aa" có thể được biết đến như một thuật ngữ trong lĩnh vực địa chất học để mô tả một loại dung nham có kết cấu thô ráp, nhưng nguồn gốc và ý nghĩa của nó khá hạn chế. Do đó, không thể phân tích sâu về gốc Latin hay lịch sử từ này trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "aa" không phải là một từ xuất hiện trong từ vựng chính thức của tiếng Anh và do đó không có tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các giao tiếp không chính thức hoặc trong các trường hợp tiếng lóng, nhưng không có giá trị ngữ nghĩa cụ thể. Do đó, từ này không có sự hiện diện đáng kể trong ngôn ngữ học thuật hay giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp