Bản dịch của từ Abated trong tiếng Việt
Abated

Abated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của abate.
Simple past and past participle of abate.
The tension in the meeting abated after the manager spoke.
Căng thẳng trong cuộc họp đã giảm bớt sau khi quản lý nói.
The public concern about pollution has not abated this year.
Mối quan tâm của công chúng về ô nhiễm không giảm bớt năm nay.
Has the fear of job loss abated among workers recently?
Liệu nỗi sợ mất việc có giảm bớt trong công nhân gần đây không?
Dạng động từ của Abated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abating |
Họ từ
Từ "abated" là dạng quá khứ của động từ "abate", có nghĩa là giảm bớt, hạ thấp hoặc làm dịu đi. Thường được sử dụng trong các văn cảnh pháp lý, môi trường và kinh tế để chỉ sự giảm thiểu các tác động tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ: người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "abated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "abattĕre", bao gồm tiền tố "ab-" (ra, xuống) và động từ "attĕre" (đánh, đụng). Trong tiếng Anh, "abate" xuất hiện vào thế kỷ 14, diễn đạt ý nghĩa làm giảm hoặc giảm bớt cường độ. Ngày nay, "abated" được sử dụng để chỉ sự suy giảm một cách rõ rệt trong mức độ, cường độ hoặc tần suất của một hiện tượng, phản ánh nguyên gốc về sự giảm thiểu.
Từ "abated" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói so với phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh chính trị hay xã hội thường có thể sử dụng từ này. Trong các tình huống khác, "abated" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả sự giảm bớt của áp lực, cảm xúc hoặc hiện tượng, như trong lĩnh vực luật pháp hoặc môi trường, để chỉ sự suy giảm của tác động hoặc mức độ nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

