Bản dịch của từ Abba trong tiếng Việt
Abba

Abba (Noun)
(kitô giáo, do thái giáo) cha; bề trên tôn giáo; trong các nhà thờ syriac, coptic và ethiopic, một danh hiệu được trao cho các giám mục, và các giám mục trao cho tộc trưởng; một danh hiệu được trao cho các học giả do thái trong thời kỳ talmudic.
(christianity, judaism) father; religious superior; in the syriac, coptic, and ethiopic churches, a title given to the bishops, and by the bishops to the patriarch; a title given to jewish scholars in the talmudic period.
Abba John is a respected figure in the local church community.
Abba John là một nhân vật được tôn trọng trong cộng đồng nhà thờ địa phương.
The Abba led the congregation in a prayer for peace.
Abba dẫn dắt cộng đồng trong một lời cầu nguyện về hòa bình.
In the Talmudic period, Abba was a title for Jewish scholars.
Trong thời kỳ Talmudic, Abba là một danh hiệu cho các học giả Do Thái.
Từ "abba" xuất phát từ tiếng Aramaic, có nghĩa là "cha" trong ngữ cảnh thân mật, được sử dụng trong Kinh Thánh để chỉ sự gần gũi trong mối quan hệ giữa con cái và Thiên Chúa. Mặc dù không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo và học thuật, nhằm thể hiện sự tôn kính và tình cảm trong giao tiếp với Thiên Chúa.
Từ "abba" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abba", có nghĩa là "cha". Từ này xuất phát từ Aramaic "אבא" (abá), thể hiện sự tôn kính và thân mật đối với người cha. Trong Kitô giáo, "abba" thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa con cái và Thiên Chúa, thể hiện sự gần gũi và yêu thương. Với thời gian, từ này đã trở thành biểu tượng cho hình ảnh cha và sự chăm sóc trong nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "abba" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thực tế, từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Aramaic và thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kinh Thánh, khi diễn tả sự gần gũi giữa con người và Thiên Chúa. Ngoài ra, từ cũng được nhắc đến trong văn hóa đại chúng, như tên của ban nhạc nổi tiếng Thụy Điển ABBA.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp