Bản dịch của từ Talmudic trong tiếng Việt

Talmudic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talmudic(Adjective)

tˈælmjuːdˌɪk
ˌtæɫˈmudɪk
01

Đặc trưng bởi một cách diễn giải hoặc áp dụng những giáo lý của Talmud.

Characterized by an interpretation or application of the Talmuds teachings

Ví dụ
02

Liên quan đến Talmud, một văn bản trung tâm của Do Thái giáo Rabbinic.

Of or relating to the Talmud a central text of Rabbinic Judaism

Ví dụ
03

Liên quan đến các cuộc thảo luận hoặc tranh luận theo cách phức tạp hoặc huyền bí, gợi nhớ đến cách diễn đạt trong Talmud.

Pertaining to discussions or debates in a complex or esoteric manner reminiscent of Talmudic discourse

Ví dụ