Bản dịch của từ Aberrate trong tiếng Việt
Aberrate

Aberrate (Verb)
Chủ yếu là mỹ. làm biến dạng, gây ra sai lệch.
Chiefly us to distort to cause aberration in.
The media can aberrate the truth about social issues like poverty.
Truyền thông có thể làm sai lệch sự thật về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Many believe that social media does not aberrate information significantly.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không làm sai lệch thông tin một cách đáng kể.
Can advertisements aberrate perceptions of social norms and values?
Liệu quảng cáo có thể làm sai lệch nhận thức về các chuẩn mực và giá trị xã hội không?
Many young people aberrate from traditional social norms today.
Nhiều bạn trẻ ngày nay lệch khỏi các chuẩn mực xã hội truyền thống.
They do not aberrate from expected behavior during social events.
Họ không lệch khỏi hành vi mong đợi trong các sự kiện xã hội.
Do teenagers aberrate in their social interactions often?
Có phải thanh thiếu niên thường lệch lạc trong các tương tác xã hội không?
Dạng động từ của Aberrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aberrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aberrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aberrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aberrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aberrating |
Họ từ
Từ "aberrate" (động từ) có nghĩa là lệch lạc hoặc không theo quy luật, thường chỉ ra sự khác biệt so với chuẩn mực thông thường. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự trong ngữ cảnh khoa học, như trong nghiên cứu về hành vi hoặc điều kiện y tế. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật, nhấn mạnh đến sự không bình thường hoặc bất thường trong hiện tượng quan sát.
Từ "aberrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "aberrāre", có nghĩa là "đi lạc" hoặc "ra ngoài con đường". Chữ "ab" có nghĩa là "ra ngoài" và "errare" có nghĩa là "lầm lạc". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa chỉ sự chệch hướng hoặc sai lệch khỏi một con đường hay một tiêu chuẩn thông thường. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện ý tưởng về sự sai khác so với trạng thái bình thường hoặc dự kiến.
Từ "aberrate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn và hiếm gặp của nó. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật liên quan đến tâm lý học hoặc khoa học tự nhiên, thường được sử dụng để chỉ sự lệch lạc khỏi một hình mẫu hoặc chuẩn mực. Ngoài ra, "aberrate" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lỗi logic hoặc phân tích số liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp