Bản dịch của từ Abject trong tiếng Việt
Abject

Abject (Adjective)
(của một người hoặc hành vi của họ) hoàn toàn không có niềm tự hào hay phẩm giá; tự hạ thấp mình.
Of a person or their behaviour completely without pride or dignity selfabasing.
She lived in abject poverty, unable to afford basic necessities.
Cô ấy sống trong cảnh nghèo đói cùng không thể mua được những nhu yếu phẩm cơ bản.
The abject conditions of the homeless shelter shocked the community.
Những điều kiện tội nghiệp tại trại cứu trợ cho người vô gia cư đã gây sốc cho cộng đồng.
He felt abject after losing his job and being unable to support his family.
Anh ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi mất việc và không thể nuôi sống gia đình.
The abject poverty in the slums shocked the volunteers.
Nghèo đói tột cùng ở trong những khu ổ chuột đã gây sốc cho các tình nguyện viên.
The abject conditions of the orphanage called for immediate action.
Tình trạng tột cùng của trại mồ côi yêu cầu hành động ngay lập tức.
She felt abject despair after losing her only source of income.
Cô ấy cảm thấy tột cùng tuyệt vọng sau khi mất nguồn thu nhập duy nhất của mình.
Dạng tính từ của Abject (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abject Khốn khổ | More abject Càng khốn khổ | Most abject Khốn khổ nhất |
Abject Khốn khổ | Abjecter Bộ gỡ bỏ | Abjectest Khốn khổ nhất |
Họ từ
Từ "abject" có nghĩa là ở trong trạng thái cực kỳ khổ sở, hèn hạ hoặc nhục nhã. Từ này thường được sử dụng để mô tả điều kiện kinh tế, xã hội của một cá nhân hoặc nhóm người sống trong nghèo đói tột cùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abject" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, với giọng Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn ở âm tiết đầu.
Từ "abject" xuất phát từ gốc Latinh "abjectus", nghĩa là "bị ném ra, hạ thấp". Gốc từ này bao gồm tiền tố "ab-" (khỏi) và động từ "jacere" (ném). Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ XIV, liên quan đến trạng thái hèn mọn và thiếu tự trọng. Ngày nay, "abject" thường được dùng để mô tả tình trạng cực kỳ thiếu thốn, tồi tệ, hoặc sự nhục nhã, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự hạ thấp và bị loại trừ.
Từ "abject" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu mô tả trạng thái hoặc cảm xúc theo cách trang trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự cực kỳ khổ sở hoặc hèn hạ, đặc biệt trong các bài viết văn học hoặc xã hội, mô tả tình trạng tồi tệ của con người trong các hoàn cảnh khó khăn, như nghèo đói hoặc khổ nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp