Bản dịch của từ Abonnement trong tiếng Việt
Abonnement

Abonnement (Noun)
She purchased an abonnement to the local newspaper for a year.
Cô ấy đã mua một abonnement cho báo địa phương trong một năm.
He does not have an abonnement to any magazine or journal.
Anh ấy không có abonnement nào cho bất kỳ tạp chí hoặc báo nào.
Did they offer abonnements for the theater season this year?
Họ đã cung cấp abonnement cho mùa biểu diễn nghệ thuật năm nay chưa?
She renewed her abonnement to the local newspaper every year.
Cô ấy đã gia hạn abonnement cho báo địa phương hàng năm.
He decided not to buy an abonnement for the theater this season.
Anh ấy quyết định không mua abonnement cho nhà hát mùa này.
Từ "abonnement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "đăng ký" hoặc "thẻ hội viên", thường được sử dụng để chỉ dịch vụ thuê bao trong các lĩnh vực như truyền thông, giao thông công cộng hay thể thao. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "subscription". Tại Anh, "subscription" thường liên quan đến dịch vụ thường xuyên như báo chí, trong khi tại Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi cho mọi hình thức đăng ký sử dụng dịch vụ. Sự khác biệt nằm chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng và các ứng dụng cụ thể trong từng nền văn hóa.
Từ "abonnement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "abonner", có nghĩa là "đăng ký" hay "đặt trước". Nguyên gốc Latinh của "abonner" là "abonare", kết hợp với tiền tố "ad-" (hướng tới) và "bonum" (điều tốt). Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh ghi tên để nhận dịch vụ hoặc sản phẩm định kỳ. Ngày nay, "abonnement" thường chỉ hình thức thanh toán định kỳ cho dịch vụ như báo chí, truyền hình, hay các nền tảng kỹ thuật số.
Từ "abonnement" là một thuật ngữ thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ đăng ký, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông và giải trí. Trong kỳ thi IELTS, từ này có cảnh báo về tần suất sử dụng ở cả bốn phần, mặc dù không quá phổ biến trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong các bài mẫu về nhu cầu thông tin hoặc giải trí. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đăng ký vào các dịch vụ như tạp chí, dịch vụ streaming hoặc chương trình truyền hình.