Bản dịch của từ Abortive attempt trong tiếng Việt

Abortive attempt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abortive attempt (Noun)

əbˈɑɹtɪv ətˈɛmpt
əbˈɑɹtɪv ətˈɛmpt
01

Một nỗ lực thất bại để đạt được điều gì đó, đặc biệt khi ban đầu có triển vọng.

A failed attempt to achieve something, especially when it is initially promising.

Ví dụ

Their abortive attempt to organize the event disappointed many community members.

Nỗ lực thất bại của họ để tổ chức sự kiện khiến nhiều thành viên cộng đồng thất vọng.

The group's abortive attempt did not lead to any social change.

Nỗ lực thất bại của nhóm không dẫn đến bất kỳ thay đổi xã hội nào.

Was the abortive attempt at fundraising worth the effort put in?

Liệu nỗ lực thất bại trong việc gây quỹ có xứng đáng với công sức đã bỏ ra không?

02

Một sáng kiến hoặc hành động không thành công hoặc không đạt được sự hoàn thành.

An initiative or act that does not succeed or reach completion.

Ví dụ

Their abortive attempt to organize a community event was disappointing for everyone.

Nỗ lực không thành công của họ để tổ chức sự kiện cộng đồng thật thất vọng.

The city did not have an abortive attempt at improving public transport.

Thành phố đã không có nỗ lực không thành công nào trong việc cải thiện giao thông công cộng.

Was the abortive attempt to launch the festival worth the effort?

Liệu nỗ lực không thành công để tổ chức lễ hội có xứng đáng không?

03

Một sự kiện không mang lại kết quả mong đợi hoặc mong muốn.

An occurrence that does not yield the expected or desired results.

Ví dụ

The community's abortive attempt to reduce crime disappointed many residents.

Nỗ lực không thành công của cộng đồng để giảm tội phạm khiến nhiều cư dân thất vọng.

Their abortive attempt to organize a festival was met with bad weather.

Nỗ lực không thành công của họ để tổ chức lễ hội gặp phải thời tiết xấu.

Was the abortive attempt to improve housing conditions worth the effort?

Liệu nỗ lực không thành công để cải thiện điều kiện nhà ở có đáng giá không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abortive attempt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abortive attempt

Không có idiom phù hợp