Bản dịch của từ Abortive attempt trong tiếng Việt

Abortive attempt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abortive attempt(Noun)

əbˈɑɹtɪv ətˈɛmpt
əbˈɑɹtɪv ətˈɛmpt
01

Một sự kiện không mang lại kết quả mong đợi hoặc mong muốn.

An occurrence that does not yield the expected or desired results.

Ví dụ
02

Một sáng kiến hoặc hành động không thành công hoặc không đạt được sự hoàn thành.

An initiative or act that does not succeed or reach completion.

Ví dụ
03

Một nỗ lực thất bại để đạt được điều gì đó, đặc biệt khi ban đầu có triển vọng.

A failed attempt to achieve something, especially when it is initially promising.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh